• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====( số nhiều) yến tiệc=====
    =====( số nhiều) yến tiệc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[gaiety]] , [[sociability]] , [[entertainment]] , [[merrymaking]] , [[merriment]] , [[festival]] , [[festiveness]] , [[festivity]] , [[fun]] , [[jollity]] , [[revel]] , [[revelry]]

    Hiện nay

    /kən¸vivi´æliti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ
    Sự vui vẻ
    ( số nhiều) yến tiệc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X