• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::[[to]] [[cop]] [[it]]
    ::[[to]] [[cop]] [[it]]
    ::(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
    ::(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[deputy]] , [[flatfoot]] , [[fuzz ]]* , [[lawman]] , [[officer of the law]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[policeman]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[sheriff]] , [[the man]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[police]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , [[gain]] , [[get]] , [[take]] , [[win]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[back down]] , [[renege]] , [[retreat]]

    16:44, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kɔp/

    Thông dụng

    Danh từ
    Suốt chỉ, con chỉ
    (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
    (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    a fair cop
    sự bị tóm gọn
    Ngoại động từ
    (từ lóng) bắt được, tóm được
    to cop it
    (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X