-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tục lệ==========tục lệ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đặt mua=====+ =====đặt mua=====- =====lề thói=====+ =====lề thói=====- =====phong tục=====+ =====phong tục=====- =====tùy chỉnh=====+ =====tùy chỉnh=====- =====tùy thích=====+ =====tùy thích=====::[[custom]] [[charts]]::[[custom]] [[charts]]::biểu đồ tùy thích::biểu đồ tùy thíchDòng 44: Dòng 42: ::danh sách tùy thích::danh sách tùy thích=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự mua hàng thường xuyên của khách hàng=====+ =====sự mua hàng thường xuyên của khách hàng=====- =====tập quán=====+ =====tập quán=====::[[consumption]] [[custom]]::[[consumption]] [[custom]]::tập quán tiêu dùng::tập quán tiêu dùngDòng 68: Dòng 66: ::tập quán được công nhận::tập quán được công nhận=====thân chủ==========thân chủ=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=custom custom] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=custom&searchtitlesonly=yes custom]: bized+ :[[addiction]] , [[beaten path]] , [[characteristic]] , [[consuetude]] , [[daily grind]] , [[fashion]] , [[form]] , [[grind ]]* , [[groove]] , [[habit]] , [[habitude]] , [[hang-up ]]* , [[into ]]* , [[manner]] , [[matter of course]] , [[mode]] , [[observance]] , [[practice]] , [[praxis]] , [[precedent]] , [[procedure]] , [[proprieties]] , [[routine]] , [[rule]] , [[second nature ]]* , [[shot]] , [[swim]] , [[thing]] , [[trick]] , [[usage]] , [[use]] , [[way]] , [[wont]] , [[attitude]] , [[canon]] , [[ceremony]] , [[character]] , [[convention]] , [[conventionalism]] , [[design]] , [[dictates]] , [[established way]] , [[etiquette]] , [[folkways]] , [[formality]] , [[inheritence]] , [[method]] , [[mold]] , [[mores]] , [[observation]] , [[pattern]] , [[performance]] , [[policy]] , [[precept]] , [[rite]] , [[style]] , [[system]] , [[taste]] , [[type]] , [[unwritten law]] , [[unwritten rule]] , [[vogue]] , [[usance]] , [[business]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[conventionality]] , [[costume]] , [[duty]] , [[habituation]] , [[impost]] , [[law]] , [[methods]] , [[more]] , [[patronage]] , [[prescription]] , [[protocol]] , [[rite of passage]] , [[ritual]] , [[rubric]] , [[tailor-made]] , [[toll]] , [[tribute]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[custom-built]] , [[customized]] , [[custom-made]] , [[made-to-order]] , [[tailor-made]]- =====Practice, habit, usage,fashion, way, wont,tradition,routine, convention,form: According to custom,the warriors ofthe tribe paint their bodies.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Customs. toll,duty,impost,tax,excise,levy,dues,tariff: He was assigned to collectcustoms and port duties.=====+ :[[departure]] , [[deviation]] , [[difference]] , [[divergence]] , [[irregularity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Patronage,support, business, trade:The new butcher needs as much custom as possible.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Specially,especially,expressly,exclusively,particularly; to order: All her clothes are custom-made.=====+ - ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the usual way of behaving or acting (a slave tocustom).b a particular established way of behaving (our customs seemstrangetoforeigners).=====+ - + - =====Law established usage having theforce of law.=====+ - + - =====Business patronage; regular dealings orcustomers (lost a lot of custom).=====+ - + - =====(in pl.; also treated assing.) a a duty levied on certain imported and exported goods.b the official department that administers this. c the area ata port,frontier,etc.,where customs officials deal withincoming goods,baggage, etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
tập quán
- consumption custom
- tập quán tiêu dùng
- custom and practice
- tập quán và thực hiện
- custom and practice
- tập quán và thực tiễn
- custom of company
- tập quán của công ty
- custom of foreign trade
- tập quán ngoại thương
- custom of merchant
- tập quán thương mại
- custom of merchants
- tập quán thương buôn
- custom of merchants
- tập quán thương mại
- custom of the port
- tập quán cảng
- recognized custom
- tập quán được công nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addiction , beaten path , characteristic , consuetude , daily grind , fashion , form , grind * , groove , habit , habitude , hang-up * , into * , manner , matter of course , mode , observance , practice , praxis , precedent , procedure , proprieties , routine , rule , second nature * , shot , swim , thing , trick , usage , use , way , wont , attitude , canon , ceremony , character , convention , conventionalism , design , dictates , established way , etiquette , folkways , formality , inheritence , method , mold , mores , observation , pattern , performance , policy , precept , rite , style , system , taste , type , unwritten law , unwritten rule , vogue , usance , business , trade , traffic , conventionality , costume , duty , habituation , impost , law , methods , more , patronage , prescription , protocol , rite of passage , ritual , rubric , tailor-made , toll , tribute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ