• Liniment

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:42, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====dấu xoa bóp=====
    =====dấu xoa bóp=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====An embrocation, usu. made with oil. [LL linimentum f. Llinire smear]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[balm]] , [[cream]] , [[dressing]] , [[embrocation]] , [[emollient]] , [[lenitive]] , [[lotion]] , [[medicine]] , [[salve]] , [[unguent]] , [[arnica]] , [[oil]] , [[ointment]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liniment liniment] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´linimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dầu xoa bóp

    Chuyên ngành

    Y học

    dấu xoa bóp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X