-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sinh động==========sinh động=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Full of life,vigorous,energetic,vivacious,spirited,brisk,spry,active,animated,frisky,sprightly,agile,nimble,perky, chirpy,bouncy,buoyant,gay,cheery,cheerful,Colloqchipper, full of pep,peppy: His speech sparked off a livelydiscussion. The carriage was drawn by a pair of lively horses. 2strong,intense,vivid, keen,pointed,eager,energetic,active:She takes a lively interest in current affairs.=====+ =====adjective=====- + :[[agile]] , [[alert]] , [[animate]] , [[animated]] , [[astir]] , [[blithe]] , [[blithesome]] , [[bouncy]] , [[bright]] , [[brisk]] , [[buoyant]] , [[bustling]] , [[buzzing]] , [[cheerful]] , [[chipper ]]* , [[chirpy]] , [[complex]] , [[dashing]] , [[driving]] , [[effervescent]] , [[enjoyable]] , [[enterprising]] , [[entertaining]] , [[festive]] , [[frisky]] , [[frolicsome]] , [[full of pep]] , [[gay]] , [[go-go]] , [[happy]] , [[hyper]] , [[industrious]] , [[involved]] , [[jocund]] , [[jumping]] , [[keen]] , [[merry]] , [[nimble]] , [[peppy ]]* , [[perky]] , [[pert]] , [[provocative]] , [[quick]] , [[refreshing]] , [[rousing]] , [[snappy]] , [[sparkling]] , [[spirited]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[vigorous]] , [[vivacious]] , [[zippy ]]* , [[active]] , [[dynamic]] , [[dynamical]] , [[forceful]] , [[kinetic]] , [[strenuous]] , [[chipper]] , [[high-spirited]] , [[energetic]] , [[peppy]] , [[zippy]] , [[airy]] , [[alive]] , [[busy]] , [[cheery]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[exuberant]] , [[feisty]] , [[fresh]] , [[hilarious frolicsome]] , [[humming]] , [[jaunty]] , [[mercurial]] , [[piquant]] , [[rambunctious]] , [[vibrant]] , [[volatile]]- =====Active,busy,bustling, stirring,eventful,swarming,teeming; astir,alive:We joined the lively crowd at the antiques fair. The streetsnear the square were lively with people rushing to and fro. 4vivid,bright,gay,cheerful,glowing,brilliant,gorgeous,rich: Some lively colours in the upholstery and curtains wouldbrighten up the sitting-room.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[apathetic]] , [[dispirited]] , [[inactive]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[sleepy]] , [[quiet]] , [[slow]] , [[sluggish]]- =====Full of life; vigorous, energetic.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Brisk (a livelypace).=====+ - + - =====Vivid,stimulating (a lively discussion).=====+ - + - =====Vivacious,jolly,sociable.=====+ - + - =====Joc. exciting,dangerous,difficult (the press is making things lively for them).=====+ - + - =====(of acolour) bright and vivid.=====+ - + - =====Lifelike, realistic (a livelydescription).=====+ - + - =====(of a boat etc.) rising lightly to the waves.=====+ - + - =====Livelily adv. liveliness n.[OE liflic (as LIFE,-LY(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lively lively]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lively lively]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
- a lively youth
- một thanh niên hăng hái hoạt bát
- a lively discussion
- một cuộc tranh luận sôi nổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agile , alert , animate , animated , astir , blithe , blithesome , bouncy , bright , brisk , buoyant , bustling , buzzing , cheerful , chipper * , chirpy , complex , dashing , driving , effervescent , enjoyable , enterprising , entertaining , festive , frisky , frolicsome , full of pep , gay , go-go , happy , hyper , industrious , involved , jocund , jumping , keen , merry , nimble , peppy * , perky , pert , provocative , quick , refreshing , rousing , snappy , sparkling , spirited , sprightly , spry , stimulating , stirring , vigorous , vivacious , zippy * , active , dynamic , dynamical , forceful , kinetic , strenuous , chipper , high-spirited , energetic , peppy , zippy , airy , alive , busy , cheery , eager , enthusiastic , exuberant , feisty , fresh , hilarious frolicsome , humming , jaunty , mercurial , piquant , rambunctious , vibrant , volatile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ