• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, (thông tục)=== =====Bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ===== =====( số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ===== ==...)
    (Hoàn thiện phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    in-law /'inlɔ:/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:41, ngày 29 tháng 1 năm 2009

    in-law /'inlɔ:/


    Thông dụng

    Danh từ, (thông tục)

    Bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
    ( số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

    Oxford

    N.

    (often in pl.) a relative by marriage.

    Tham khảo chung

    • in-law : National Weather Service
    • in-law : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X