-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Chứng khoán======Chứng khoán========Lưu ký chứng khoán==========Lưu ký chứng khoán=====- ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 51: Dòng 48: =====vật lắng==========vật lắng======== Ô tô====== Ô tô===- =====chất bám=====+ =====chất bám=====- =====phết vào=====+ =====phết vào==========tác động vào==========tác động vào=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deposit deposit] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========tiền ký gửi==========tiền ký gửi======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hợp đọng=====+ =====hợp đọng=====- =====thân quặng, vỉa=====+ =====thân quặng, vỉa=====- =====trữ lượng=====+ =====trữ lượng==========vật trần tích==========vật trần tích=====Dòng 71: Dòng 66: =====chất lắng đọng==========chất lắng đọng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bồi đắp=====+ =====bồi đắp=====- =====bồi tích=====+ =====bồi tích=====::[[detrital]] [[deposit]]::[[detrital]] [[deposit]]::bồi tích sông::bồi tích sôngDòng 80: Dòng 75: ::[[proluvial]] [[deposit]]::[[proluvial]] [[deposit]]::khoáng sàng bồi tích::khoáng sàng bồi tích- =====chất kết tủa=====+ =====chất kết tủa=====- =====kết tủa=====+ =====kết tủa=====- =====khoáng sản=====+ =====khoáng sản=====- =====khoáng sàng=====+ =====khoáng sàng=====::[[angle]] [[of]] [[declination]] [[on]] [[deposit]]::[[angle]] [[of]] [[declination]] [[on]] [[deposit]]::góc dốc của khoáng sàng::góc dốc của khoáng sàngDòng 115: Dòng 110: ::[[weathering]] [[deposit]]::[[weathering]] [[deposit]]::khóang sàng phong hóa::khóang sàng phong hóa- =====ký thác=====+ =====ký thác=====::[[Account]], [[Deposit]]::[[Account]], [[Deposit]]::tài khoản ký thác::tài khoản ký thác::[[deposit]] [[account]]::[[deposit]] [[account]]::tài khoản ký thác::tài khoản ký thác- =====làm kết tủa=====+ =====làm kết tủa=====- =====lắng đọng=====+ =====lắng đọng=====::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::sự lắng đọng phù sa::sự lắng đọng phù sa::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::sự lắng đọng trầm tích::sự lắng đọng trầm tích- =====lớp bồi tích=====+ =====lớp bồi tích=====- =====lớp lắng=====+ =====lớp lắng=====::[[slope]] [[deposit]]::[[slope]] [[deposit]]::lớp lắng tạo thành dốc::lớp lắng tạo thành dốc- =====lớp đọng=====+ =====lớp đọng=====::[[salt]] [[deposit]]::[[salt]] [[deposit]]::lớp đọng muối::lớp đọng muối- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp trầm tích=====+ =====lớp trầm tích=====::[[beach]] [[deposit]]::[[beach]] [[deposit]]::lớp trầm tích bãi biển::lớp trầm tích bãi biểnDòng 146: Dòng 141: ::[[pelagic]] [[deposit]]::[[pelagic]] [[deposit]]::lớp trầm tích ở biển::lớp trầm tích ở biển- =====bã tiêu hóa=====+ =====bã tiêu hóa=====- =====muội than=====+ =====muội than=====- =====quét sơn=====+ =====quét sơn=====- =====sa khoáng=====+ =====sa khoáng=====::[[alluvial]] [[deposit]]::[[alluvial]] [[deposit]]::mỏ sa khoáng::mỏ sa khoángDòng 159: Dòng 154: ::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc- =====sơn=====+ =====sơn=====- =====sự bồi lấp=====+ =====sự bồi lấp=====- =====sự đặt cọc=====+ =====sự đặt cọc=====- =====sự kết tủa=====+ =====sự kết tủa=====- =====sự lắng=====+ =====sự lắng=====::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::sự lắng đọng phù sa::sự lắng đọng phù saDòng 174: Dòng 169: ::[[gummy]] [[deposit]]::[[gummy]] [[deposit]]::sự lắng thành nhựa::sự lắng thành nhựa- =====sự lắng đọng=====+ =====sự lắng đọng=====::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::sự lắng đọng phù sa::sự lắng đọng phù sa::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::[[deposit]] [[of]] [[sediment]]::sự lắng đọng trầm tích::sự lắng đọng trầm tích- =====trầm tích=====+ =====trầm tích=====::[[abyssal]] [[deposit]]::[[abyssal]] [[deposit]]::trầm tích biển sâu::trầm tích biển sâuDòng 470: Dòng 465: ::[[wind]] [[deposit]]::[[wind]] [[deposit]]::trầm tích thấm nước::trầm tích thấm nước- =====tài nguyên=====+ =====tài nguyên=====- =====vật trầm tích=====+ =====vật trầm tích==========ứng dụng==========ứng dụng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cận=====+ =====cận=====- =====đặt cọc=====+ =====đặt cọc=====- =====gửi=====+ =====gửi=====- =====gửi (tiền) ký quỹ=====+ =====gửi (tiền) ký quỹ=====- =====gửi (tiền) ở ngân hàng=====+ =====gửi (tiền) ở ngân hàng=====- =====gửi (tiền, đồ, vật . . .)=====+ =====gửi (tiền, đồ, vật . . .)=====- =====giữ=====+ =====giữ=====- =====sự kết tủa=====+ =====sự kết tủa=====- =====tiền bảo chứng=====+ =====tiền bảo chứng=====::[[contract]] [[deposit]]::[[contract]] [[deposit]]::tiền bảo chứng hợp đồng::tiền bảo chứng hợp đồngDòng 512: Dòng 507: ::xử lý tiền bảo chứng::xử lý tiền bảo chứng- =====tiền đặt cọc=====+ =====tiền đặt cọc=====::[[advance]] [[deposit]]::[[advance]] [[deposit]]::tiền đặt cọc giao trước::tiền đặt cọc giao trước::[[primary]] [[deposit]]::[[primary]] [[deposit]]::tiền đặt cọc lúc đầu::tiền đặt cọc lúc đầu- =====tiền góp=====+ =====tiền góp=====- =====tiền gửi=====+ =====tiền gửi=====::[[automatic]] [[renewable]] [[deposit]]::[[automatic]] [[renewable]] [[deposit]]::tiền gửi có thể ra hạn tự động::tiền gửi có thể ra hạn tự độngDòng 720: Dòng 715: ::[[undated]] [[deposit]]::[[undated]] [[deposit]]::tiền gửi không định kỳ::tiền gửi không định kỳ- =====tiền gửi (ngân hàng)=====+ =====tiền gửi (ngân hàng)=====::[[bank]] [[deposit]] [[creation]]::[[bank]] [[deposit]] [[creation]]::sự tạo ra tiền gửi ngân hàng::sự tạo ra tiền gửi ngân hàng::[[quantity]] [[of]] [[bank]] [[deposit]]::[[quantity]] [[of]] [[bank]] [[deposit]]::số lượng tiền gửi ngân hàng::số lượng tiền gửi ngân hàng- =====tiền gửi để bảo đảm=====+ =====tiền gửi để bảo đảm=====- =====tiền gửi ngân hàng=====+ =====tiền gửi ngân hàng=====::[[bank]] [[deposit]] [[creation]]::[[bank]] [[deposit]] [[creation]]::sự tạo ra tiền gửi ngân hàng::sự tạo ra tiền gửi ngân hàng::[[quantity]] [[of]] [[bank]] [[deposit]]::[[quantity]] [[of]] [[bank]] [[deposit]]::số lượng tiền gửi ngân hàng::số lượng tiền gửi ngân hàng- =====tiền ký quỹ=====+ =====tiền ký quỹ=====::[[advance]] [[deposit]]::[[advance]] [[deposit]]::tiền ký quỹ nộp trước::tiền ký quỹ nộp trướcDòng 745: Dòng 740: ::[[prior]] [[import]] [[deposit]]::[[prior]] [[import]] [[deposit]]::tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước::tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước- =====tiền thế chân=====+ =====tiền thế chân=====- =====tiền trả lần đầu=====+ =====tiền trả lần đầu==========vật gửi==========vật gửi=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deposit deposit] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deposit&searchtitlesonly=yes deposit]: bized+ :[[drop]] , [[installment]] , [[money in the bank]] , [[partial payment]] , [[pledge]] , [[retainer]] , [[security]] , [[stake]] , [[warranty]] , [[alluvium]] , [[delta]] , [[deposition]] , [[dregs]] , [[drift]] , [[grounds]] , [[lees]] , [[precipitate]] , [[precipitation]] , [[sediment]] , [[settlings]] , [[silt]] , [[down payment]] , [[dreg]] , [[earnest]] , [[gage]] , [[warp]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[accumulate]] , [[amass]] , [[bank]] , [[collect]] , [[commit]] , [[deliver]] , [[ditch]] , [[drop]] , [[entrust]] , [[garner]] , [[give in trust]] , [[hoard]] , [[install]] , [[invest]] , [[keep]] , [[lay]] , [[lay away]] , [[park]] , [[place]] , [[plant ]]* , [[plop]] , [[plunk ]]* , [[plunk down]] , [[precipitate]] , [[put aside]] , [[put by]] , [[repose]] , [[rest]] , [[salt away ]]* , [[save]] , [[settle]] , [[sit down]] , [[sock away]] , [[squirrel away ]]* , [[stash]] , [[stock up]] , [[store]] , [[stow]] , [[transfer]] , [[treasure]] , [[salt away]] , [[accumulation]] , [[consign]] , [[dump]] , [[fund]] , [[hock]] , [[pawn]] , [[payment]] , [[pledge]] , [[retainer]] , [[security]] , [[sediment]] , [[silt]] , [[squirrel]]- =====Place,leave,set or put or lay (down), drop,Colloq USplunk down: You are requested to deposit litterinthe bin.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Entrust,leave,lodge,consign, keep, place,put; store,save,set aside,bank,lay orput away,Brit pay in,Colloq stashaway: Each morning she deposits the children at the day nurseryand goes to work. He deposits money every week in a pensionfund.=====+ :[[debit]] , [[withdrawal]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[take away]] , [[take out]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- =====Down payment,part or partial payment,advance payment:A small deposit will hold your purchase until you are ready topay for it in full. 4 precipitate,sediment,silt,alluvium,dregs,lees, accumulation,deposition: There is a dark depositat the bottom of the coffee-pot.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A Brit. a sum of money kept in an account in abank. b anything stored or entrusted for safe keeping,usu. ina bank.=====+ - + - =====A a sum payable as a first instalment on an itembought on hire purchase,or as a pledge for a contract. b areturnable sum payable on the short-term hire of a car,boat,etc.=====+ - + - =====A a natural layer of sand,rock,coal,etc. b a layerof precipitated matter on a surface,e.g. fur on a kettle.=====+ - + - =====V.tr. (deposited,depositing) 1 a put or lay down in a (usu.specified) place (deposited the book on the floor). b (ofwater,wind,etc.) leave (matter etc.) lying in a displacedposition.=====+ - + - =====A store or entrust for keeping. b pay (a sum ofmoney) into a bank account, esp. a deposit account.=====+ - + - =====Pay (asum) as a first instalment or as a pledge for a contract.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ 06:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoáng sàng
- angle of declination on deposit
- góc dốc của khoáng sàng
- coal deposit
- khoáng sàng than
- concealed deposit
- khoáng sàng kín
- fluvioglacial deposit
- khoáng sàng băng thủy
- lode deposit
- khoáng sàng mạch
- mesothermal deposit
- khoáng sàng nhiệt trung bình
- ore deposit
- khoáng sàng quặng
- perimagmatic deposit
- khoáng sàng rìa macma
- placer deposit
- khoáng sàng bồi tích
- primary deposit
- khoáng sàng nguyên sinh
- proluvial deposit
- khoáng sàng bồi tích
- replacement deposit
- khoáng sàng thay thế
- sedimentary deposit
- khoáng sàng trầm tích
- weathering deposit
- khóang sàng phong hóa
trầm tích
- abyssal deposit
- trầm tích biển sâu
- allochtonous deposit
- trầm tích ngoại lai
- alluvial deposit
- lớp trầm tích
- alluvial deposit
- trầm tích đất bồi
- alluvial deposit
- trầm tích phù sa
- alluvial deposit
- trầm tích sông
- alluvial flood plain deposit
- trầm tích bãi bồi (do lũ)
- alternating deposit
- trầm tích xen kẽ
- ancient deposit
- trầm tích cổ
- apomagmatic deposit
- trầm tích apomacma
- aqueous deposit
- trầm tích do nước
- asphalt deposit
- trầm tích atphan
- autochthonic deposit
- trầm tích địa phương
- bathyal deposit
- trầm tích biển sâu
- beach deposit
- lớp trầm tích bãi biển
- bedded deposit
- trâm tích phân lớp
- bedded deposit
- trầm tích phân vỉa
- blanket deposit
- trầm tích dạng vỉa
- burnt deposit
- trầm tích bị đốt cháy
- calcareous deposit
- trầm tích vôi
- cement deposit
- trầm tích gắn kết
- channel filling deposit
- trầm tích lấp đầy lòng sông
- coarse deposit
- trầm tích hạt thô
- coastal deposit
- trầm tích bờ
- consolidated deposit
- trầm tích cố kết
- cumulose deposit
- trầm tích tích tụ
- deep sea deposit
- trầm tích biển sâu
- deep water deposit
- trầm tích nước sâu
- deformed deposit
- trầm tích biến dạng
- delta deposit
- trầm tích châu thổ
- deltaic deposit
- trầm tích châu thổ
- deluvial deposit
- trầm tích deluvial
- deposit of sediment
- sự lắng đọng trầm tích
- desert deposit
- trầm tích hoang mạc
- detrital deposit
- trầm tích vụn
- dislocated deposit
- trầm tích biến vị
- downstream deposit
- trầm tích hạ lưu
- drift deposit
- trầm tích băng thủy
- drift deposit
- trầm tích trôi dạt
- dust deposit
- trầm tích bụi
- eluvial ore deposit
- trầm tích quặng eluvi
- eolian deposit
- trầm tích do gió
- estuaric deposit
- trầm tích cửa sông
- eupelagic deposit
- trầm tích biển khơi
- evaporated deposit
- trầm tích bốc hơi
- flanking deposit
- trầm tích sườn
- flood plain deposit
- trầm tích bãi bồi
- fluviatile deposit
- trầm tích sông
- fluvio glacial deposit
- trầm tích băng sông
- fluvio marine deposit
- trầm tích biển sông
- fragmental deposit
- trầm tích mảnh vụn
- glacial deposit
- lớp trầm tích băng hà
- glacio fluvial deposit
- trầm tích băng sông
- grown in place deposit
- trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
- halogenic deposit
- trầm tích muối
- heteromesial deposit
- trầm tích khác môi trường
- heteropical deposit
- trầm tích dị hướng
- heteropical deposit
- trầm tích khác thường
- heteropical deposit
- trầm tích khác tướng
- heterotaxial deposit
- trầm tích khác loại
- homogeneous deposit
- trầm tích đồng nhất
- homotaxial deposit
- trầm tích cùng loại
- homotaxial deposit
- trầm tích khác loại
- hypotaxic deposit
- trầm tích trên mặt
- in place deposit
- trầm tích tại chỗ
- inundation deposit
- trầm tích lũ
- isopical deposit
- trầm tích đồng tướng
- isotopical deposit
- trầm tích đồng vị
- lagoon deposit
- trầm tích vụn
- lagoon deposit
- trầm tích vụng
- lake deposit
- trầm tích hồ
- landus surface deposit
- trầm tích mặt đất
- leptothermal deposit
- trầm tích chọn nhiệt
- lime deposit
- trầm tích vôi
- limestone deposit
- trầm tích đá vôi
- littoral deposit
- trầm tích ven biển
- littoral deposit
- trầm tích ven bờ
- localized marsh deposit
- trầm tích đầm lầy địa phương
- loess deposit
- trầm tích hoàng thổ
- loess deposit
- trầm tích lớt
- marginal deposit
- trầm tích rìa
- mechanically deposit rock
- đá trầm tích cơ học
- mechanically deposit sedimentary rock
- trầm tích vụn kết cơ học
- metal deposit
- lớp trầm tích kim loại
- morainic deposit
- trầm tích sông băng
- near shore marine deposit
- trầm tích biển gần bờ
- old deposit
- trầm tích cũ
- paralic deposit
- trầm tích gần bờ
- pelagic deposit
- lớp trầm tích ở biển
- peneplain deposit
- trầm tích bán bình nguyên
- piedmont deposit
- trầm tích chân núi
- potamogenic deposit
- trầm tích do sông
- potamogenic deposit
- trầm tích sông ngòi
- pyroclastic deposit
- trầm tích vụn núi lửa
- replacement deposit
- trầm tích thay thế
- replacement deposit
- trầm tích trao đổi
- resent deposit
- trầm tích mới
- river deposit
- trầm tích sông
- saline deposit
- trầm tích muối
- sea bottom deposit
- trầm tích đáy biển
- secondary deposit
- trầm tích thứ sinh
- sedimentary deposit
- khoáng sàng trầm tích
- sedimentary deposit
- địa tầng trầm tích
- shallow deposit
- trầm tích nông
- shallow sea deposit
- trầm tích biển nông
- shallow water deposit
- trầm tích nước nóng
- shallow water deposit
- trầm tích nước nông
- sheet deposit
- trầm tích dạng vỉa
- shelf deposit
- trầm tích thềm lục địa
- shell deposit
- trầm tích vỏ sò
- shore deposit
- trầm tích bãi biển
- shore deposit
- trầm tích bờ
- siliceous deposit
- trầm tích silic
- sinter deposit
- trầm tích tup
- sinter deposit
- trầm tích túp
- soft deposit
- trầm tích mềm
- soil deposit
- trầm tích thổ nhưỡng
- solid deposit
- trầm tích bùn cát
- spring deposit
- trầm tích suối
- stratified deposit
- trầm tích phân tầng
- stream deposit
- trầm tích do dòng chảy
- stream laid deposit
- trầm tích dòng sông
- superficial deposit
- trầm tích trên mặt
- surfacial deposit
- trầm tích bề mặt
- surfacial deposit
- trầm tích nong
- synchronous deposit
- trầm tích đồng thời
- terrestrial deposit
- trầm tích trên mặt đất
- terrigenous deposit
- trầm tích nguồn lục địa
- thalassic deposit
- trầm tích biển thẳm
- thick-deposit
- trầm tích dày
- tidal mud deposit
- trầm tích triều
- torrential deposit
- trầm tích lũ
- torrential outwash deposit
- trầm tích do rửa trôi
- transported deposit
- trầm tích bị chuyển vận
- unbedded deposit
- trầm tích không thành lớp
- unconsolidated deposit
- trầm tích bỏ rời
- unconsolidated deposit
- trầm tích không cố kết
- upstream deposit
- trầm tích thượng du
- valley fill deposit
- trầm tích thung lũng
- volcanic deposit
- trầm tích núi lửa
- water logged deposit
- trầm tích chứa nước
- weathering deposit
- trầm tích phong hóa
- wind deposit
- trầm tích do gió
- wind deposit
- trầm tích phong thành
- wind deposit
- trầm tích thấm nước
Kinh tế
tiền bảo chứng
- contract deposit
- tiền bảo chứng hợp đồng
- customer deposit
- tiền bảo chứng của khách hàng
- customer's deposit
- tiền bảo chứng của khách hàng (tại ngân hàng)
- deposit on contracts
- tiền bảo chứng hợp đồng
- deposit paid
- tiền bảo chứng gửi cho người khác
- import deposit
- tiền ký quỹ tiền bảo chứng
- marginal deposit
- tiền bảo chứng (của thư tín dụng)
- pay a deposit [[]] (to...)
- trả tiền bảo chứng
- treatment of crash deposit
- xử lý tiền bảo chứng
tiền gửi
- automatic renewable deposit
- tiền gửi có thể ra hạn tự động
- bank deposit
- tiền gửi ngân hàng
- bank deposit creation
- sự tạo ra tiền gửi ngân hàng
- bank of deposit
- ngân hàng tiền gửi
- blocked deposit
- tiền gửi bị ngăn chặn
- blocked deposit
- tiền gửi bị phong tỏa
- breach a deposit/loan
- hoàn trả sớm tiền gửi/ tiền vay
- break a deposit [[]] (to...)
- rút tiền gửi trước kỳ hạn
- break a deposit/ loan
- hoàn trả sớm tiền gửi
- business deposit
- tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
- buy deposit
- nhận tiền gửi
- call deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- call deposit
- tiền gửi không kỳ hạn (có thể rút bất kỳ lúc nào)
- cash deposit ratio
- tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng
- cash-deposit ratio
- tỷ số tiền mặt-tiền gửi
- certificate deposit
- tiền gửi chứng khoán
- certificate of deposit
- giấy chứng tiền gửi
- certificate of deposit rollover
- đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
- cheque deposit
- tiền gửi chi phiếu
- credit deposit
- số dư tiền gửi
- currency deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- current account sight deposit
- tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
- customer's deposit
- tiền gửi của khách hàng
- customs deposit
- tiền gửi của hải quan
- demand deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- deposit account
- tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- deposit account
- tiền gửi có kỳ hạn
- deposit at notice
- tiền gửi có kỳ hạn
- deposit at notice
- tiền gửi với kỳ hạn báo trước
- deposit bank
- ngân hàng tiền gửi
- deposit book
- sổ tiền gửi
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- deposit contraction
- sự co hẹp tiền gửi
- deposit creation
- sự tạo lập tiền gửi
- deposit for security
- tiền gửi bảo đảm
- deposit funds
- tiền gửi ngân hàng
- deposit in escrow
- tiền gửi có điều kiện
- deposit in escrow
- tiền gửi ở người thứ ba
- deposit in transit
- tiền gửi đang chở
- deposit in trust
- tiền gửi tin thác
- deposit insurance
- bảo hiểm tiền gửi
- deposit money
- tiền gửi ngân hàng
- deposit multiplier
- số nhân tiền gửi
- deposit of debtor
- tiền gửi của con nợ
- deposit pass book
- sổ tiền gửi nhâng hàng
- deposit payable on demand
- tiền gửi không kỳ hạn
- deposit placed with outside organization
- tiền gửi bên ngoài
- Deposit Protection
- quỹ đảm bảo tiền gửi (ở Anh)
- deposit receipt
- biên lai tiền gửi
- deposit slip
- biên lai tiền gửi
- deposit taker
- người nhận tiền gửi
- deposit taking company
- công ty nhận tiền gửi
- deposit-taking institution
- tổ chức nhận tiền gửi
- derivative deposit
- tiền gửi có tính cưỡng chế
- derivative deposit
- tiền gửi phái sinh
- derived deposit
- tiền gửi phát sinh
- designated deposit
- tiền gửi chỉ định
- dollar certificate of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi đô la
- escrow deposit
- tiền gửi đại lý
- Euro-certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi Châu Âu
- Eurodollar certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
- fixed deposit
- tiền gửi kỳ hạn
- foreign currency deposit
- tiền gửi ngoại tệ
- general deposit
- tiền gửi thông thường
- interbank deposit
- tiền gửi liên ngân hàng
- jumbo certificate of deposit
- chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
- licensed deposit takers
- những tổ chức được phép nhận tiền gửi
- liquid deposit
- tiền gửi lưu động
- memorandum of deposit
- giấy chứng nhận tiền gửi
- memorandum of deposit
- phiếu tiền gửi
- negotiable certificate of deposit
- giấy chứng tiền gửi lưu thông
- negotiable certificate of deposit
- phiếu tiền gửi lưu thông
- nominal deposit
- tiền gửi danh nghĩa
- non-personal time deposit
- tiền gửi có kì hạn của pháp nhân
- offshore deposit
- tiền gửi ở nước ngoài
- on deposit (money)
- tiền gửi ngân hàng
- pledged deposit
- tiền gửi bảo chứng
- preferential interest deposit
- tiền gửi có lãi suất ưu đãi
- premium deposit
- tiền gửi bảo hiểm
- public deposit
- tiền gửi của chính phủ
- quantity of bank deposit
- số lượng tiền gửi ngân hàng
- real cost of deposit
- giá (lãi suất) thực sự của tiền gửi
- retail deposit
- tiền gửi cá nhân
- SDR-linked deposit
- Tiền gửi bằng SDR
- short deposit
- tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
- sight deposit
- tiền gửi không kỳ hạn
- simple deposit multiplier
- số nhân tiền gửi đơn
- special deposit reserve
- dự trữ tiền gửi chuyên dùng
- specific deposit
- tiền gửi đặc biệt
- stock deposit
- tiền gửi chứng khoán
- temporary deposit
- tiền gửi tạm thời
- term deposit
- tiền gửi có kỳ hạn
- term deposit
- tiền gửi định kỳ
- time deposit
- tiền gửi kỳ hạn
- transferable deposit
- tiền gửi có thể chuyển nhượng được
- treasury deposit
- tiền gửi kho bạc
- treasury deposit receipt
- biên lai tiền gửi kho bạc
- unclaimed deposit
- tiền gửi không có người lãnh
- undated deposit
- tiền gửi không định kì
- undated deposit
- tiền gửi không định kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drop , installment , money in the bank , partial payment , pledge , retainer , security , stake , warranty , alluvium , delta , deposition , dregs , drift , grounds , lees , precipitate , precipitation , sediment , settlings , silt , down payment , dreg , earnest , gage , warp
verb
- accumulate , amass , bank , collect , commit , deliver , ditch , drop , entrust , garner , give in trust , hoard , install , invest , keep , lay , lay away , park , place , plant * , plop , plunk * , plunk down , precipitate , put aside , put by , repose , rest , salt away * , save , settle , sit down , sock away , squirrel away * , stash , stock up , store , stow , transfer , treasure , salt away , accumulation , consign , dump , fund , hock , pawn , payment , pledge , retainer , security , sediment , silt , squirrel
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Chứng khoán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ