-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========bàn viết==========bàn viết=====Dòng 28: Dòng 26: =====bàn (điều khiển)==========bàn (điều khiển)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn làm việc=====+ =====bàn làm việc=====- =====bàn điều khiển=====+ =====bàn điều khiển==========bàn==========bàn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desk&x=0&y=0 desk] : Search MathWorld- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=desk desk] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[dealing]] (trading) [[desk]]::[[dealing]] (trading) [[desk]]::phòng kinh doanh::phòng kinh doanhDòng 49: Dòng 43: ::[[trading]] [[desk]]::[[trading]] [[desk]]::phòng kinh doanh::phòng kinh doanh- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A piece of furniture or a portable box with a flat orsloped surface for writing on, and often drawers.=====+ =====noun=====- + :[[counter]] , [[davenport]] , [[escritoire]] , [[lecturn]] , [[reading stand]] , [[rolltop]] , [[school desk]] , [[secretary]] , [[workspace]] , [[writing desk]] , [[ambo]] , [[booth]] , [[carrel]] , [[furniture]] , [[lectern]] , [[pulpit]] , [[table]] , [[tambour]] , [[vargueno]]- =====A counterin a hotel,bank,etc.,which separates the customer from theassistant.=====+ - + - =====A section of a newspaper office etc. dealing witha specified topic (the sportsdesk; the featuresdesk).=====+ - + - =====Mus.a music stand in an orchestra regarded as a unit of two players.=====+ 06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- counter , davenport , escritoire , lecturn , reading stand , rolltop , school desk , secretary , workspace , writing desk , ambo , booth , carrel , furniture , lectern , pulpit , table , tambour , vargueno
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ