-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cởi ra=====+ =====cởi ra==========tháo ra==========tháo ra=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tr. aunravel, untwist. b free from complications;extricate (disentangled her from the difficulty).=====+ =====verb=====- + :[[bail one out]] , [[clear up]] , [[detach]] , [[discumber]] , [[disembroil]] , [[disencumber]] , [[disengage]] , [[disinvolve]] , [[emancipate]] , [[expand]] , [[extricate]] , [[free]] , [[let go]] , [[let off]] , [[loose]] , [[open]] , [[part]] , [[resolve]] , [[separate]] , [[sever]] , [[simplify]] , [[sort out]] , [[sunder]] , [[unbraid]] , [[undo]] , [[unfold]] , [[unravel]] , [[unscramble]] , [[unsnarl]] , [[untangle]] , [[untie]] , [[untwine]] , [[untwist]] , [[work out]] , [[comb]] , [[disconnect]] , [[evolve]] , [[ravel]] , [[solve]]- =====Intr.become disentangled.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Disentanglement n.=====+ :[[entangle]] , [[entwine]] , [[twist]] , [[wind]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bail one out , clear up , detach , discumber , disembroil , disencumber , disengage , disinvolve , emancipate , expand , extricate , free , let go , let off , loose , open , part , resolve , separate , sever , simplify , sort out , sunder , unbraid , undo , unfold , unravel , unscramble , unsnarl , untangle , untie , untwine , untwist , work out , comb , disconnect , evolve , ravel , solve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ