• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====chi tiết cặp đôi, chi tiết đối tiếp, phó thuyền trưởng, liên kết, đối tiếp, ăn khớp (bánh răng)=====
    =====chi tiết cặp đôi, chi tiết đối tiếp, phó thuyền trưởng, liên kết, đối tiếp, ăn khớp (bánh răng)=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khóa chuyền=====
    +
    =====khóa chuyền=====
    -
    =====khớp nhau=====
    +
    =====khớp nhau=====
    -
    =====đối tiếp=====
    +
    =====đối tiếp=====
    -
    =====đồng nghiệp=====
    +
    =====đồng nghiệp=====
    -
    =====liên hợp=====
    +
    =====liên hợp=====
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    -
    =====móc nối=====
    +
    =====móc nối=====
    -
    =====rà=====
    +
    =====rà=====
    =====vào khớp=====
    =====vào khớp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bạn đồng nghiệp=====
    +
    =====bạn đồng nghiệp=====
    -
    =====bạn nghề=====
    +
    =====bạn nghề=====
    -
    =====Chè Paraguay=====
    +
    =====Chè Paraguay=====
    -
    =====hạm phó=====
    +
    =====hạm phó=====
    -
    =====phó=====
    +
    =====phó=====
    -
    =====phó thuyền trưởng (tàu buôn)=====
    +
    =====phó thuyền trưởng (tàu buôn)=====
    -
    =====thuyền phó=====
    +
    =====thuyền phó=====
    =====viên thuyền phó=====
    =====viên thuyền phó=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=Mate Mate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[acquaintance]] , [[alter ego]] , [[analog]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[bedmate]] , [[bride]] , [[buddy ]]* , [[chum ]]* , [[classmate]] , [[cohort]] , [[colleague]] , [[companion]] , [[compeer]] , [[complement]] , [[comrade]] , [[concomitant]] , [[consort]] , [[coordinate]] , [[counterpart]] , [[coworker]] , [[crony]] , [[double]] , [[duplicate]] , [[familiar]] , [[friend]] , [[groom]] , [[helper]] , [[helpmate]] , [[intimate]] , [[match]] , [[pal ]]* , [[peer]] , [[playmate]] , [[reciprocal]] , [[roommate]] , [[schoolmate]] , [[sidekick ]]* , [[spouse]] , [[twin]] , [[fellow]] , [[partner]] , [[chum]] , [[amigo]] , [[brother]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[pal]]
    -
    =====Companion, associate, colleague, fellow, chap, co-worker,comrade, crony, ally, friend, alter ego, Colloq chum, pal, USbuddy, cohort, Slang Brit cully, china: After work, my matesand I stop off for a beer or two (or three ) .=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cohabit]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[crossbreed]] , [[generate]] , [[join]] , [[land ]]* , [[match]] , [[merge]] , [[pair]] , [[procreate]] , [[serve]] , [[tie]] , [[tie the knot ]]* , [[wed]] , [[yoke]] , [[espouse]] , [[bed]] , [[have]] , [[sleep with]] , [[associate]] , [[breed]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[cohort]] , [[companion]] , [[compete with]] , [[comrade]] , [[confidant]] , [[consort]] , [[cope with]] , [[equal]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[husband]] , [[marry]] , [[oppose]] , [[pal]] , [[partner]] , [[peer]] , [[sidekick]] , [[spouse]] , [[twin]] , [[vie with]] , [[wife]]
    -
    =====Spouse,partner, helpmeet, helpmate, consort, husband or wife, betterhalf, Colloq hubby, old man or lady or woman, lord and master,US bride, Slang trouble and strife (= 'wife'): He scarcelyseems a worthy mate for the winner of a Miss World contest. 3fellow, twin, counterpart, parallel, one of a pair: Have youseen the mate to this sock anywhere?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[abstain]] , [[uncouple]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Pair (up), match (up), marry, wed, join, unite, couple,link (up): People should be free to mate with whom they wish.5 breed, couple, copulate, pair (up): The zoo was able to getthe rhinoceroses to mate. A lion was mated with a tiger toproduce a tigon. 6 match (up), fit (together), synchronize,join: I cannot get these gears to mate.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    08:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /meit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như checkmate

    Ngoại động từ

    Như checkmate

    Danh từ

    Bạn, bạn nghề
    Con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
    Người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
    (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)

    Ngoại động từ

    (động vật học) cho (con đực và con cái) giao phối với nhau

    Nội động từ

    (động vật học) giao phối

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chi tiết cặp đôi, chi tiết đối tiếp, phó thuyền trưởng, liên kết, đối tiếp, ăn khớp (bánh răng)

    Cơ - Điện tử

    Chi tiết đối tiếp, chi tiết cặp đôi, (v) liênkết, ăn khớp

    Kỹ thuật chung

    khóa chuyền
    khớp nhau
    đối tiếp
    đồng nghiệp
    liên hợp
    liên kết
    móc nối
    vào khớp

    Kinh tế

    bạn đồng nghiệp
    bạn nghề
    Chè Paraguay
    hạm phó
    phó
    phó thuyền trưởng (tàu buôn)
    thuyền phó
    viên thuyền phó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X