-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chặt cánh=====+ =====chặt cánh==========chặt chân==========chặt chân=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dismember dismember] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[amputate]] , [[anatomize]] , [[cripple]] , [[disassemble]] , [[disjoint]] , [[dislimb]] , [[dislocate]] , [[dismantle]] , [[dismount]] , [[dissect]] , [[divide]] , [[maim]] , [[mutilate]] , [[part]] , [[rend]] , [[sever]] , [[sunder]] , [[take down]] , [[mangle]]- =====Tear or cut the limbs from.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Partition or divide up(an empire, country, etc.).=====+ :[[join]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Dismemberment n.[ME f. OFdesmembrer f. Rmc (as DIS-, L membrum limb)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ