-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự dẫn dòng=====+ =====sự dẫn dòng=====::[[partial]] [[diversion]]::[[partial]] [[diversion]]::sự dẫn dòng từng phần::sự dẫn dòng từng phầnDòng 31: Dòng 29: ::sự dẫn dòng qua núi::sự dẫn dòng qua núi=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kênh chuyển dòng=====+ =====kênh chuyển dòng=====- =====đường tránh=====+ =====đường tránh=====- =====đường vòng=====+ =====đường vòng=====- =====mạch rẽ=====+ =====mạch rẽ=====- =====sự chuyển dòng=====+ =====sự chuyển dòng=====::trans-mountain [[water]] [[diversion]]::trans-mountain [[water]] [[diversion]]::sự chuyển dòng qua núi::sự chuyển dòng qua núi- =====sự đi tránh=====+ =====sự đi tránh=====- =====sự đi vòng=====+ =====sự đi vòng==========sự tháo==========sự tháo======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đi chệch hướng=====+ =====đi chệch hướng==========sự đi chệch đường==========sự đi chệch đường=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diversion diversion] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=diversion&searchtitlesonly=yes diversion] : bized+ :[[aberration]] , [[alteration]] , [[deflection]] , [[departure]] , [[detour]] , [[deviation]] , [[digression]] , [[divergence]] , [[fake out]] , [[red herring ]]* , [[turning]] , [[variation]] , [[amusement]] , [[ball]] , [[beguilement]] , [[delectation]] , [[delight]] , [[disport]] , [[dissipation]] , [[distraction]] , [[divertissement]] , [[enjoyment]] , [[field day]] , [[frivolity]] , [[fun]] , [[fun and games]] , [[game]] , [[gratification]] , [[grins]] , [[high time ]]* , [[hoopla ]]* , [[laughs]] , [[levity]] , [[merry-go-round]] , [[pastime]] , [[picnic ]]* , [[play]] , [[pleasure]] , [[relaxation]] , [[relish]] , [[sport]] , [[whoopee]] , [[divergency]] , [[recreation]] , [[entertainment]] , [[hobby]] , [[merriment]] , [[red herring]] , [[relief]] , [[sideshow]] , [[turning aside]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====Digression,deviation, departure,distraction: Georgecreated a diversion,while we robbed the safe.=====+ :[[conforming]] , [[staying]] , [[chore]] , [[task]] , [[vocation]] , [[work]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Detour,sidetrack,deviation,bypass,deviation: Owing to roadworks,wehad to take a diversion off the main road.=====+ - + - =====Amusement,distraction,entertainment,pastime,recreation, divertissement,game, play, relaxation: She prefers chess for diversion.=====+ - ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the act of diverting; deviation. b an instance of this.2 a the diverting of attention deliberately. b a stratagem forthis purpose (created a diversion to secure their escape).=====+ - + - =====Arecreation or pastime.=====+ - + - =====Brit. an alternative route when a roadis temporarily closed to traffic.=====+ - + - =====Diversional adj.diversionary adj.[LL diversio (as DIVERT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 08:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự dẫn dòng
- partial diversion
- sự dẫn dòng từng phần
- provisional diversion
- sự dẫn dòng tạm
- river diversion
- sự dẫn dòng sông
- temporary diversion
- sự dẫn dòng tạm
- transbasin diversion
- sự dẫn dòng sang lưu
- transmountain water diversion
- sự dẫn dòng qua núi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , alteration , deflection , departure , detour , deviation , digression , divergence , fake out , red herring * , turning , variation , amusement , ball , beguilement , delectation , delight , disport , dissipation , distraction , divertissement , enjoyment , field day , frivolity , fun , fun and games , game , gratification , grins , high time * , hoopla * , laughs , levity , merry-go-round , pastime , picnic * , play , pleasure , relaxation , relish , sport , whoopee , divergency , recreation , entertainment , hobby , merriment , red herring , relief , sideshow , turning aside
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ