• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau===== ::cars are equally parked ::các xe hơi đỗ cách đều nhau ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tương đương=====
    +
    =====tương đương=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In an equal manner (treated them all equally).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====To anequal degree (is equally important). °In sense 2 constructionwith as (equally as important) is often found, but is disp.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=equally equally] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equally equally] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=equally equally] : Chlorine Online
    +
    =====adverb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[uniformly]] , [[coequally]] , [[symmetrically]] , [[proportionately]] , [[correspondingly]] , [[coordinately]] , [[equivalently]] , [[identically]] , [[impartially]] , [[justly]] , [[fairly]] , [[equitably]] , [[fifty-fifty ]]*
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[unequally]] , [[unfairly]] , [[unevenly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    10:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
    cars are equally parked
    các xe hơi đỗ cách đều nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tương đương

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X