• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đoạn trích=====
    =====đoạn trích=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Extract, selection, quotation, citation, passage,pericope: The speaker read excerpts from well-known writers.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[extract]] , [[fragment]] , [[notation]] , [[note]] , [[part]] , [[passage]] , [[pericope]] , [[piece]] , [[portion]] , [[quotation]] , [[quote]] , [[saying]] , [[section]] , [[selection]] , [[abstract]] , [[analecta]] , [[analects]] , [[citation]] , [[cite]] , [[collectanea]] , [[essence]] , [[miscellanea]] , [[paraphrase]] , [[reference]] , [[verse]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[choose]] , [[cite]] , [[cull]] , [[extract]] , [[glean]] , [[note]] , [[pick]] , [[pick out]] , [[quote]] , [[select]] , [[single out]] , [[part]] , [[passage]] , [[portion]] , [[sample]] , [[section]] , [[selection]]
    -
    =====Extract, select, quote, cite, cull (out), pick (out),take: Parts of this book were excerpted from his earlierwritings.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[insert]] , [[whole]]
    -
    =====N. a short extract from a book, film, piece ofmusic, etc.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[insert]]
    -
    =====V.tr. (also absol.) 1 take an excerpt orexcerpts from (a book etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take (an extract) from a booketc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excerptible adj. excerption n. [L excerpere excerpt-(as EX-(1), carpere pluck)]=====
    +

    Hiện nay

    /'eksə:pt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần trích, đoạn trích (sách...)

    Ngoại động từ

    Trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đoạn trích

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    insert , whole
    verb
    insert

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X