• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con thằn lằn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any reptile of the suborder Lacertilia, having usu. a longbody and tail, ...)
    So với sau →

    22:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thằn lằn

    Oxford

    N.

    Any reptile of the suborder Lacertilia, having usu. a longbody and tail, four legs, movable eyelids, and a rough or scalyhide. [ME f. OF lesard(e) f. L lacertus]

    Tham khảo chung

    • lizard : National Weather Service
    • lizard : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X