-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 60: Dòng 60: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========đại lượng dương==========đại lượng dương=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=positive&x=0&y=0 positive] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bản dương=====+ =====bản dương==========tích cực==========tích cực======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====thuận=====+ =====thuận=====- ::[[positive]] [[component]]+ ::[[positive]] [[component]]::thành phần thứ tự thuận::thành phần thứ tự thuận- ::[[positive]] [[phase]] [[sequence]]+ ::[[positive]] [[phase]] [[sequence]]::thứ tự thuận pha::thứ tự thuận pha::[[positive]]-[[phase]]-[[sequence]] [[relay]]::[[positive]]-[[phase]]-[[sequence]] [[relay]]::rơle thứ tự pha thuận::rơle thứ tự pha thuận=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khẳng định=====+ =====khẳng định=====::[[Positive]] [[Acknowledgement]] (ACKO)::[[Positive]] [[Acknowledgement]] (ACKO)::báo nhận khẳng định::báo nhận khẳng định::[[Positive]] [[Notification]] (PN)::[[Positive]] [[Notification]] (PN)::thông báo khẳng định::thông báo khẳng định- =====không ma sát=====+ =====không ma sát=====- =====dương=====+ =====dương=====::[[a]] [[positive]]::[[a]] [[positive]]::cực dương::cực dươngDòng 383: Dòng 379: ::sự sửa sang lại dương::sự sửa sang lại dương- =====dương (+)=====+ =====dương (+)=====''Giải thích VN'': Chỉ điện thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.''Giải thích VN'': Chỉ điện thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.- ::[[a]] [[positive]]+ ::[[a]] [[positive]]- ::cực dương+ ::cực dương::[[a]] [[positive]]::[[a]] [[positive]]::đầu nối dương::đầu nối dươngDòng 679: Dòng 675: ::sự sửa sang lại dương::sự sửa sang lại dương- =====dương bản=====+ =====dương bản=====::[[negative]] [[and]] [[positive]] [[copying]]::[[negative]] [[and]] [[positive]] [[copying]]::sự sao chụp âm dương bản::sự sao chụp âm dương bảnDòng 694: Dòng 690: ::[[positive]] [[print]]::[[positive]] [[print]]::dương bản in::dương bản in- =====số dương=====+ =====số dương=====::[[positive]] [[series]]::[[positive]] [[series]]::chuỗi số dương::chuỗi số dương=====rõ ràng==========rõ ràng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chắc chắn=====+ =====chắc chắn=====- =====tích cực=====+ =====tích cực=====::[[positive]] [[fiscal]] [[policy]]::[[positive]] [[fiscal]] [[policy]]::chính sách tài chính tích cực::chính sách tài chính tích cựcDòng 714: Dòng 710: ::[[positive]] [[value]]::[[positive]] [[value]]::giá trị tích cực::giá trị tích cực- =====xác định=====+ =====xác định==========xác thực==========xác thực=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=positive positive] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=positive&searchtitlesonly=yes positive]: bized+ :[[absolute]] , [[actual]] , [[affirmative]] , [[assured]] , [[categorical]] , [[clear]] , [[clear-cut]] , [[cocksure ]]* , [[cold ]]* , [[complete]] , [[conclusive]] , [[concrete]] , [[confident]] , [[consummate]] , [[convinced]] , [[decided]] , [[decisive]] , [[direct]] , [[downright]] , [[explicit]] , [[express]] , [[factual]] , [[firm]] , [[forceful]] , [[forcible]] , [[genuine]] , [[hard]] , [[inarguable]] , [[incontestable]] , [[incontrovertible]] , [[indisputable]] , [[indubitable]] , [[irrefutable]] , [[out-and-out ]]* , [[outright]] , [[perfect]] , [[rank]] , [[real]] , [[specific]] , [[sure]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[unambiguous]] , [[undeniable]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[unmitigated]] , [[constructive]] , [[effective]] , [[efficacious]] , [[forward-looking]] , [[good]] , [[practical]] , [[productive]] , [[progressive]] , [[reasonable]] , [[sound]] , [[useful]] , [[precise]] , [[unassailable]] , [[undisputable]] , [[unquestionable]] , [[certain]] , [[undoubting]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[plain]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unlimited]] , [[unqualified]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[arbitrary]] , [[assertive]] , [[beneficial]] , [[catagorical]] , [[cocksure]] , [[definite]] , [[definitive]] , [[dogmatic]] , [[emphatic]] , [[empirical]] , [[helpful]] , [[opinionated]] , [[peremptory]] , [[plus]] , [[self-assured]] , [[substantive]] , [[thetical]] , [[unconditional]] , [[undisputed]] , [[veritable]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Sure,certain,definite,unequivocal, categorical,absolute, unqualified, unambiguous, unmistakable orunmistakeable, clear-cut,clear,explicit,express,decisive,indisputable,indubitable,unquestionable,unquestioned,incontestable,uncontested,undeniable,reliable,persuasive,convincing,irrefutable: The police have positive evidence thatthe men are innocent of any crime. Spending this evening withyou has been a positive delight. 2 definitive,emphatic,decided, forceful,firm,peremptory,definite: He gave apositive denial when asked if he had agreed to let the hostagesgo. She made a positive commitment to meet me here at noon. 3sure,certain,confident,convinced,satisfied: Are youpositive that the last train is at midnight?=====+ :[[doubtful]] , [[indefinite]] , [[negative]] , [[uncertain]] , [[unsure]] , [[disadvantageous]] , [[unhelpful]]- + - =====Beneficial,favourable,complimentary,productive,useful: I heard manypositive things about the way she handled herself at theinterview. 5 overconfident,dogmatic,doctrinaire,pontifical,opinionated,pigheaded,stubborn,obstinate,obdurate,arbitrary,overweening,arrogant,assertive,dictatorial,despotic,imperious,Rare thetic(al): His problem is that he isquite positive about things that simply are not so. 6 practical,realistic,utilitarian, productive,functional,pragmatic(al),realistic,matter-of-fact,Colloq hard-nosed: They have taken apositive approach to studying the economics of small businesses.7 encouraging,supportive,constructive,reassuring,enthusiastic,favourable,affirmative,yes,confirming: Ourplan to buyoutthe company has received a positive reactionfrom our bankers. Asked if they would buy our product,businessmen gave a positive response. 8 auspicious,promising,propitious,encouraging; optimistic,favourable,cheerful,confident; Colloq bullish,upbeat: In the long run,the picturefor home-owners looks positive. It pays to maintain a positiveoutlook and not get depressed. 9 complete,utter,total,perfect,out-and-out,consummate,unmitigated,thorough,thoroughgoing; egregious,glaring,stark,sheer,outright,unqualified,unequivocal: You were a positive idiot not to letme know you needed help. All attempts at reconciliation endedin positive disaster.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Formally or explicitly stated; definite,unquestionable (positive proof).=====+ - + - =====(of a person) convinced,confident,or overconfident in his or her opinion (positive thatI was not there).=====+ - + - =====A absolute; not relative. b Gram. (of anadjective or adverb) expressing a simple quality withoutcomparison (cf. COMPARATIVE,SUPERLATIVE).=====+ - + - =====Colloq.downright; complete (it would be a positive miracle).=====+ - + - =====Constructive; directional (positive criticism; positivethinking).=====+ - + - =====Marked by the presence rather than absence ofqualities or Med. symptoms (a positive reaction to the plan; thetest was positive).=====+ - + - =====Esp. Philos. dealing only with matters offact; practical (cf. POSITIVISM 1).=====+ - + - =====Tending in a directionnaturally or arbitrarily taken as that of increase or progress(clockwise rotation is positive).=====+ - + - =====Greater than zero (positiveand negative integers) (opp. NEGATIVE).=====+ - + - =====Electr. of,containing,or producing the kind of electrical charge producedby rubbing glass with silk; an absence of electrons.=====+ - + - =====(of aphotographic image) showing lights and shades or colours true tothe original (opp. NEGATIVE).=====+ - + - =====N. a positiveadjective,photograph, quantity, etc.=====+ - + - =====Positive discrimination thepractice of making distinctions in favour of groups consideredto be underprivileged. positive feedback 1 a constructiveresponse to an experiment,questionnaire,etc.=====+ - + - =====Electronicsthe return of part of an output signal to the input,tending toincrease the amplification etc. positive geotropism seeGEOTROPISM. positive pole the north-seeking pole. positive rayPhysics a canal ray. positive sign = plus sign. positivevetting Brit. an exhaustive inquiry into the background andcharacter of a candidate for a post in the Civil Service thatinvolves access to secret material.=====+ - + - =====Positively adv.positiveness n. positivity n.[ME f. OF positif -ive or Lpositivus (as POSIT)]=====+ 16:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khẳng định
- Positive Acknowledgement (ACKO)
- báo nhận khẳng định
- Positive Notification (PN)
- thông báo khẳng định
dương
- a positive
- cực dương
- a positive
- đầu nối dương
- function of positive valves
- hàm phần dương (của hàm số)
- negative and positive copying
- sự sao chụp âm dương bản
- negative input-positive out
- vào âm ra dương
- non-positive
- không dương
- p-n-p (positive-negative-positive) _
- kiểu dương-âm-dương
- positive (image)
- ảnh dương
- positive acknowledgement
- sự báo nhận dương
- positive and negative moment section
- mặt cắt mômen dương và âm
- positive angle
- góc dương
- positive artesian pressure
- áp lực tự phun dương
- positive bank
- dây tiếp điểm dương
- positive beam
- chùm (mang điện) dương
- positive bending moment
- mômen uốn dương
- positive booster
- máy bù áp dương
- positive booster
- máy tăng thế dương
- positive branch
- nhánh dương
- positive camber
- độ cong dương
- positive camber
- độ khum dương
- positive camber
- góc camber dương
- positive castor
- góc castor dương
- positive charge
- điện tích dương
- positive copy
- bản sao dương bản
- positive correction
- sự dịch chỉnh dương
- positive correlation
- sự tương quan dương
- positive correlation coefficient
- hệ số tương quan dương
- positive curvature
- độ cong dương
- positive definite energy function
- hàm năng lượng xác định dương
- positive definite form
- dạng toàn phương dương
- positive definite matrix
- ma trận xác định dương
- positive definite quadratic
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite quadratic form
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite second variation
- biến phân thứ hai xác định dương
- positive development
- sự hiện ảnh dương bản
- positive direction
- chiều dương
- positive direction
- hướng dương
- positive display
- màn hình dương
- positive display
- màn hình dương bản
- positive effect
- hiệu ứng dương
- positive electricity
- điện dương
- positive electrode
- điện cực dương
- positive electrode
- điện cực dương (ắcqui)
- positive electron
- điện tử dương
- positive electron
- electron dương
- positive element
- nguyên tố dương
- positive emission
- phát xạ dương
- positive expression
- biểu thức dương
- positive feed back
- hồi dương thuận
- positive feedback
- hồi tiếp dương
- positive feedback
- phản hồi dương
- positive feedback
- sự hồi tiếp dương
- positive feedback
- sự phản hồi dương
- positive feedback path
- đường hồi tiếp dương
- positive feel back
- hồi dưỡng thuận
- positive film
- phim dương bản
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn đất)
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn)
- positive function
- hàm dương
- positive Gauss curvature
- độ cong Gauss dương
- positive Gaussian curvature shell
- vỏ độ cong Gauss dương
- positive group
- nhóm dương
- positive image
- ảnh dương
- positive image
- ánh dương, dương bản
- positive infinite function
- hàm dương lớn vô hạn
- positive infinite product
- tích vô hạn dương
- positive integer
- số nguyên dương
- positive ion
- iôn dương
- positive iron
- iôn dương
- positive justification
- sự căn chỉnh dương
- positive leap-second
- giây xem kẽ dương
- positive load
- tải lượng dương tính
- positive logic
- tử logic dương
- positive magnetostriction
- độ từ giảo dương
- positive matrix
- ma trận dương
- Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
- Silic Oxyt kim loại dương tính
- positive modulation
- sự điều biến dương
- positive mold
- khuôn dương
- positive moment
- mômen dương
- positive mould
- khuôn dương
- positive number
- số dương
- positive phase
- pha dương tính
- positive photoresist
- lớp cảm dương
- positive photoresist
- tử lớp cảm quang dương
- positive picture phase
- pha hình dương
- positive plate
- bản điện cực dương
- positive plate
- bản dương
- positive plate
- bản cực dương
- positive plate
- tấm cực dương
- positive plate
- tấm dương
- positive pole
- cực dương, anôt
- positive pole
- dương cực
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- positive power supply
- sự cung cấp công suất dương
- positive pressure
- áp lực dương
- positive pressure
- áp suất dương
- positive print
- bản in dương
- positive print
- dương bản in
- positive quadrant
- cung phần tư dương
- positive quadrant
- góc phần tư dương
- positive rake
- góc trước dương (của dao)
- positive reaction
- phản ứng dương
- positive real function
- hàm thực dương
- positive reflection
- sự phản chiếu dương
- positive reinforcement
- cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
- positive reinforcement
- cốt thép chịu mômen dương
- positive resist
- lớp cam dương
- positive resist
- tử lớp cảm quang dương
- positive response
- phản hồi dương
- positive response
- sự đáp ứng dương
- positive scotoma
- điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
- positive sense
- chiều dương
- positive sequence
- thứ tự dương
- positive sequence current
- dòng điện thứ tự dương
- positive series
- chuỗi số dương
- positive series
- chuỗi dương
- positive shear
- lực cắt dương
- positive sign
- dấu dương
- positive skewness
- hệ số lệch dương
- positive slope
- độ dốc dương
- positive stress
- ứng suất dương
- positive substituent
- nhóm thế dương
- positive temperature
- nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient thermistor
- tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive terminal
- cọc dương (của bình ắcqui)
- positive terminal
- đầu dương cực
- positive terminal
- đầu kẹp dưong
- positive terminal
- đầu mối nối dương
- positive terminal
- đầu nối dương
- positive terminal
- đàu nối ra dương
- positive translation
- phép tịnh tiến dương
- positive transmission
- sự truyền dương
- positive twist
- độ xoắn dương
- positive valence
- hóa trị dương
- positive voltage
- điện áp dương
- positive wave
- sóng dương
- positive zero
- số không dương
- positive+
- dương (+)
- positive-displacement pump
- máy bơm dịch chuyển dương
- positive-going
- theo chiều dương
- positive-grounded terminal
- đầu ra nối đất dương
- positive-isolating negative (PIN)
- dương-ngược chiều-âm
- positive-negative-positive (P-N-P)
- dương-âm-dương
- retrain positive
- sự làm tốt lại dương
- retrain positive
- sự sửa sang lại dương
dương (+)
Giải thích VN: Chỉ điện thế của điểm này cao hơn so với điểm khác.
- a positive
- cực dương
- a positive
- đầu nối dương
- function of positive valves
- hàm phần dương (của hàm số)
- negative and positive copying
- sự sao chụp âm dương bản
- negative input-positive out
- vào âm ra dương
- non-positive
- không dương
- p-n-p (positive-negative-positive)
- kiểu dương-âm-dương
- positive (image)
- ảnh dương
- positive acknowledgement
- sự báo nhận dương
- positive and negative moment section
- mặt cắt mômen dương và âm
- positive angle
- góc dương
- positive artesian pressure
- áp lực tự phun dương
- positive bank
- dây tiếp điểm dương
- positive beam
- chùm (mang điện) dương
- positive bending moment
- mômen uốn dương
- positive booster
- máy bù áp dương
- positive booster
- máy tăng thế dương
- positive branch
- nhánh dương
- positive camber
- độ cong dương
- positive camber
- độ khum dương
- positive camber
- góc camber dương
- positive castor
- góc castor dương
- positive charge
- điện tích dương
- positive copy
- bản sao dương bản
- positive correction
- sự dịch chỉnh dương
- positive correlation
- sự tương quan dương
- positive correlation coefficient
- hệ số tương quan dương
- positive curvature
- độ cong dương
- positive definite energy function
- hàm năng lượng xác định dương
- positive definite form
- dạng toàn phương dương
- positive definite matrix
- ma trận xác định dương
- positive definite quadratic
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite quadratic form
- dạng toàn phương xác định dương
- positive definite second variation
- biến phân thứ hai xác định dương
- positive development
- sự hiện ảnh dương bản
- positive direction
- chiều dương
- positive direction
- hướng dương
- positive display
- màn hình dương
- positive display
- màn hình dương bản
- positive effect
- hiệu ứng dương
- positive electricity
- điện dương
- positive electrode
- điện cực dương
- positive electrode
- điện cực dương (ắcqui)
- positive electron
- điện tử dương
- positive electron
- electron dương
- positive element
- nguyên tố dương
- positive emission
- phát xạ dương
- positive expression
- biểu thức dương
- positive feed back
- hồi dương thuận
- positive feedback
- hồi tiếp dương
- positive feedback
- phản hồi dương
- positive feedback
- sự hồi tiếp dương
- positive feedback
- sự phản hồi dương
- positive feedback path
- đường hồi tiếp dương
- positive feel back
- hồi dưỡng thuận
- positive film
- phim dương bản
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn đất)
- positive friction
- ma sát dương (tường chắn)
- positive function
- hàm dương
- positive Gauss curvature
- độ cong Gauss dương
- positive Gaussian curvature shell
- vỏ độ cong Gauss dương
- positive group
- nhóm dương
- positive image
- ảnh dương
- positive image
- ánh dương, dương bản
- positive infinite function
- hàm dương lớn vô hạn
- positive infinite product
- tích vô hạn dương
- positive integer
- số nguyên dương
- positive ion
- iôn dương
- positive iron
- iôn dương
- positive justification
- sự căn chỉnh dương
- positive leap-second
- giây xem kẽ dương
- positive load
- tải lượng dương tính
- positive logic
- tử logic dương
- positive magnetostriction
- độ từ giảo dương
- positive matrix
- ma trận dương
- Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
- Silic Oxyt kim loại dương tính
- positive modulation
- sự điều biến dương
- positive mold
- khuôn dương
- positive moment
- mômen dương
- positive mould
- khuôn dương
- positive number
- số dương
- positive phase
- pha dương tính
- positive photoresist
- lớp cảm dương
- positive photoresist
- tử lớp cảm quang dương
- positive picture phase
- pha hình dương
- positive plate
- bản điện cực dương
- positive plate
- bản dương
- positive plate
- bản cực dương
- positive plate
- tấm cực dương
- positive plate
- tấm dương
- positive pole
- cực dương, anôt
- positive pole
- dương cực
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- positive power supply
- sự cung cấp công suất dương
- positive pressure
- áp lực dương
- positive pressure
- áp suất dương
- positive print
- bản in dương
- positive print
- dương bản in
- positive quadrant
- cung phần tư dương
- positive quadrant
- góc phần tư dương
- positive rake
- góc trước dương (của dao)
- positive reaction
- phản ứng dương
- positive real function
- hàm thực dương
- positive reflection
- sự phản chiếu dương
- positive reinforcement
- cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
- positive reinforcement
- cốt thép chịu mômen dương
- positive resist
- lớp cam dương
- positive resist
- tử lớp cảm quang dương
- positive response
- phản hồi dương
- positive response
- sự đáp ứng dương
- positive scotoma
- điểm tối dương tính, ám điểm dương tính
- positive sense
- chiều dương
- positive sequence
- thứ tự dương
- positive sequence current
- dòng điện thứ tự dương
- positive series
- chuỗi số dương
- positive series
- chuỗi dương
- positive shear
- lực cắt dương
- positive sign
- dấu dương
- positive skewness
- hệ số lệch dương
- positive slope
- độ dốc dương
- positive stress
- ứng suất dương
- positive substituent
- nhóm thế dương
- positive temperature
- nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient thermistor
- tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
- positive temperature coefficient
- hệ số nhiệt độ dương
- positive terminal
- cọc dương (của bình ắcqui)
- positive terminal
- đầu dương cực
- positive terminal
- đầu kẹp dưong
- positive terminal
- đầu mối nối dương
- positive terminal
- đầu nối dương
- positive terminal
- đàu nối ra dương
- positive translation
- phép tịnh tiến dương
- positive transmission
- sự truyền dương
- positive twist
- độ xoắn dương
- positive valence
- hóa trị dương
- positive voltage
- điện áp dương
- positive wave
- sóng dương
- positive zero
- số không dương
- positive-displacement pump
- máy bơm dịch chuyển dương
- positive-going
- theo chiều dương
- positive-grounded terminal
- đầu ra nối đất dương
- positive-isolating negative (PIN)
- dương-ngược chiều-âm
- positive-negative-positive (P-N-P)
- dương-âm-dương
- retrain positive
- sự làm tốt lại dương
- retrain positive
- sự sửa sang lại dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , actual , affirmative , assured , categorical , clear , clear-cut , cocksure * , cold * , complete , conclusive , concrete , confident , consummate , convinced , decided , decisive , direct , downright , explicit , express , factual , firm , forceful , forcible , genuine , hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , out-and-out * , outright , perfect , rank , real , specific , sure , thorough , thoroughgoing , unambiguous , undeniable , unequivocal , unmistakable , unmitigated , constructive , effective , efficacious , forward-looking , good , practical , productive , progressive , reasonable , sound , useful , precise , unassailable , undisputable , unquestionable , certain , undoubting , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , pure , sheer , total , unbounded , unlimited , unqualified , unrelieved , unreserved , arbitrary , assertive , beneficial , catagorical , cocksure , definite , definitive , dogmatic , emphatic , empirical , helpful , opinionated , peremptory , plus , self-assured , substantive , thetical , unconditional , undisputed , veritable
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , indefinite , negative , uncertain , unsure , disadvantageous , unhelpful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ