• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::như hot
    ::như hot
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -oes) 1 a starchy plant tuber that is cooked and usedfor food.=====
     
    -
    =====The plant, Solanum tuberosum, bearing this.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Colloq. a hole in (esp. the heel of) a sock or stocking.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[murphy]] , [[plant]] , [[spud]] , [[tater]] , [[tuber]] , [[vegetable]] , [[yam]]
    -
    =====. potato crisp Brit. = CRISP n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====.[Sp. patata var. of Taino batata]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=potato potato] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:30, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /pə'teitou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều potatoes

    Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
    sweet potato
    khoai lang

    Cấu trúc từ

    potatoes and point
    chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
    quite the potato
    (thông tục) được, ổn, chu toàn
    such behaviour is not quite the potato
    cách cư xử như thế không ổn
    a hot potato
    như hot


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    murphy , plant , spud , tater , tuber , vegetable , yam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X