• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====kết hạt=====
    +
    =====kết hạt=====
    =====thành hạt=====
    =====thành hạt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nghiền thành hạt=====
    +
    =====nghiền thành hạt=====
    -
    =====làm thành hạt=====
    +
    =====làm thành hạt=====
    =====hạt nhỏ=====
    =====hạt nhỏ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=granulate granulate] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====nghiền thành bột nhỏ=====
    =====nghiền thành bột nhỏ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granulate granulate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[atomize]] , [[comminute]] , [[crumble]] , [[crystallize]] , [[disintegrate]] , [[grate]] , [[grind]] , [[make coarse]] , [[make grainy]] , [[pound]] , [[powder]] , [[pulverize]] , [[triturate]] , [[bray]] , [[mill]]
    -
    =====Tr. & intr. form into grains (granulated sugar).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr.roughen the surface of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a wound etc.) form smallprominences as the beginning of healing; heal, join.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Granulation n. granulator n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´grænju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghiền thành hột nhỏ
    Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
    granulated sugar
    đường dạng hạt, đường cát

    Nội động từ

    Kết hột

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kết hạt
    thành hạt

    Kỹ thuật chung

    nghiền thành hạt
    làm thành hạt
    hạt nhỏ

    Kinh tế

    nghiền thành bột nhỏ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X