-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========bảo vệ, bảo hộ==========bảo vệ, bảo hộ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo hiểm=====+ =====bảo hiểm=====::[[automatic]] [[protective]] [[device]]::[[automatic]] [[protective]] [[device]]::ôtômat bảo hiểm::ôtômat bảo hiểmDòng 43: Dòng 41: ::[[protective]] [[helmet]]::[[protective]] [[helmet]]::mũ bảo hiểm::mũ bảo hiểm- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- =====có tính bảo vệ=====+ =====có tính bảo vệ=====- =====an toàn=====+ =====an toàn=====::[[protective]] [[earthing]]::[[protective]] [[earthing]]::nối đất an toàn::nối đất an toànDòng 59: Dòng 57: === Kinh tế ====== Kinh tế ========có tính cách bảo hộ==========có tính cách bảo hộ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=protective protective] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[careful]] , [[conservational]] , [[conservative]] , [[covering]] , [[custodial]] , [[defensive]] , [[emergency]] , [[guardian]] , [[insulating]] , [[jealous]] , [[possessive]] , [[preservative]] , [[protecting]] , [[safeguarding]] , [[sheltering]] , [[shielding]] , [[vigilant]] , [[warm]] , [[watchful]] , [[preventative]] , [[prophylactic]]- =====Defensive,jealous,vigilant,watchful,heedful,careful,possessive;preservative,shielding, sheltering,safeguarding:She is fiercely protective of her independence and will notaccept help. Many animals rely on protective colouring as adefence against predators.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[attacking]] , [[harmful]] , [[hurtful]] , [[injurious]] , [[threatening]]- =====Topdash.adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Protecting; intended or intending toprotect.=====+ - + - =====(of food) protecting against deficiency diseases.=====+ - + - =====N. something that protects,esp. a condom.=====+ - + - =====Protectiveclothing clothing worn to shield the body from dangeroussubstances or a hostile environment. protective colouringcolouring disguising or camouflaging a plant or animal.protective custody the detention of a person for his or her ownprotection.=====+ - + - =====Protectively adv. protectiveness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Phòng ngừa
- protective custody
- sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , conservational , conservative , covering , custodial , defensive , emergency , guardian , insulating , jealous , possessive , preservative , protecting , safeguarding , sheltering , shielding , vigilant , warm , watchful , preventative , prophylactic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ