• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====không bền lâu=====
    =====không bền lâu=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    =====sống ngắn=====
    =====sống ngắn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngắn ngủi=====
    +
    =====ngắn ngủi=====
    =====tạm=====
    =====tạm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Ephemeral, evanescent, temporary, fleeting, transitory,transient, passing, fugacious, volatile: He enjoyed ashort-lived reputation that died with him.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[brief]] , [[deciduous]] , [[ephemeral]] , [[evanescent]] , [[fleeting]] , [[fly-by-night]] , [[fugacious]] , [[fugitive]] , [[gone in a heartbeat]] , [[impermanent]] , [[momentary]] , [[of short duration]] , [[over in a heartbeat]] , [[passing]] , [[quick]] , [[short]] , [[short-haul]] , [[short-run]] , [[short-term]] , [[temporary]] , [[transient]] , [[transitory]] , [[fleet]] , [[temporal]] , [[mushroom]] , [[unenduring]] , [[volatile]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=short-lived short-lived] : National Weather Service
    +
    :[[enduring]] , [[ethereal]] , [[lasting]] , [[lengthy]] , [[long-lived]] , [[permanent]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=short-lived short-lived] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=short-lived short-lived] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    06:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´ʃɔ:t¸livd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
    a short-lived relationship
    mối quan hệ tồn tại trong ít ngày

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không bền lâu

    Điện lạnh

    sống ngắn

    Kỹ thuật chung

    ngắn ngủi
    tạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X