-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">peidʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">peidʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 40: Dòng 38: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====phân trang nhớ=====+ =====phân trang nhớ=====- =====trang nhớ=====+ =====trang nhớ=====- =====trang nhớ, trang=====+ =====trang nhớ, trang======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====đánh số trang=====+ =====đánh số trang=====::[[automatic]] [[page]] [[numbering]]::[[automatic]] [[page]] [[numbering]]::sự đánh số trang tự động::sự đánh số trang tự độngDòng 56: Dòng 54: *[http://foldoc.org/?query=page page] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=page page] : Foldoc- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====gọi để nhắn tin (trên loa)=====+ =====gọi để nhắn tin (trên loa)=====- =====gọi tên tìm=====+ =====gọi tên tìm=====- =====nhắn tin=====+ =====nhắn tin=====- =====trang=====+ =====trang=====::[[advertising]] [[page]]::[[advertising]] [[page]]::trang quảng cáo::trang quảng cáoDòng 114: Dòng 112: - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Leaf,folio, side,sheet, versoor recto: On which pagedoes the index begin?=====+ :[[folio]] , [[leaf]] , [[recto]] , [[side]] , [[signature]] , [[surface]] , [[verso]] , [[attendant]] , [[bellhop]] , [[equerry]] , [[errand runner]] , [[servant]] , [[youth]] , [[buttons ]](colloq.) , [[foldout]] , [[footboy]] , [[octavo]] , [[pagination]] , [[quarto]]- + =====verb=====- =====Episode,phase,period,time,stage,point,era,epoch,age,chapter: The early 1940s were among thedarkest pages in Britain''s history.=====+ :[[announce]] , [[beep]] , [[call]] , [[call out]] , [[call the name of]] , [[hunt for]] , [[preconize]] , [[seek]] , [[send for]] , [[summon]] , [[check]] , [[count]] , [[foliate]] , [[number]] , [[paginate]] , [[attendant]] , [[bellboy]] , [[bellhop]] , [[footboy]] , [[gofer]] , [[messenger]] , [[servant]] , [[usher]] , [[valet]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[answer]]- =====Paginate, folio, number: Roman numerals were used inpaging the preface to the book.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 06:45, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Kinh tế
trang
- advertising page
- trang quảng cáo
- blank page
- trang trắng
- bleed page
- trang trọn không chừa lề
- cover page
- trang bìa
- double-page spread
- quảng cáo hai trang
- double-page spread
- trải rộng hai trang liền
- front-page advertisement
- quảng cáo trang nhất
- full page advertisement
- quảng cáo nguyên trang
- head page
- trang bìa
- head page
- trang chừa trắng
- head page
- trang lót
- home page
- trang chủ
- page break
- sự ngắt trang (máy tính)
- page layout
- sự dàn trang (in)
- page rate
- bảng giá tính theo trang (quảng cáo)
- page setting
- sự dàn trang (in)
- quarter-page advertisement
- quảng cáo một phần tư trang
- title page
- tên trang sách
- title page
- trang tên sách
- up to and including page 10
- đến hết trang 10
- Web page
- trang Web
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
