-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự nghiên cứu, sự khảo sát==========Sự nghiên cứu, sự khảo sát=====Dòng 79: Dòng 77: =====khảo cứa==========khảo cứa======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====khảo cứu=====+ =====khảo cứu==========sự khảo cứu==========sự khảo cứu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khảo sát=====+ =====khảo sát=====::[[End]] [[Office]] [[Connections]] [[Study]] (EOCS)::[[End]] [[Office]] [[Connections]] [[Study]] (EOCS)::khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuối::khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuốiDòng 91: Dòng 89: ::khảo sát vi chuyển động::khảo sát vi chuyển động- =====nghiên cứu=====+ =====nghiên cứu=====::[[analytical]] [[study]] (on)::[[analytical]] [[study]] (on)::nghiên cứu phân tích (về)::nghiên cứu phân tích (về)Dòng 231: Dòng 229: ::nghiên cứu xử lý chất thải::nghiên cứu xử lý chất thải- =====sự khảo sát=====+ =====sự khảo sát=====- =====sự nghiên cứu=====+ =====sự nghiên cứu=====::[[architectural]] [[study]]::[[architectural]] [[study]]::sự nghiên cứu kiến trúc::sự nghiên cứu kiến trúcDòng 263: Dòng 261: ::sự nghiên cứu đô thị::sự nghiên cứu đô thị=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nghiên cứu=====+ =====nghiên cứu=====::[[accounting]] [[study]]::[[accounting]] [[study]]::nghiên cứu kế toán::nghiên cứu kế toánDòng 349: Dòng 347: ::nghiên cứu công việc::nghiên cứu công việc- =====nghiên cứu (thị trường)=====+ =====nghiên cứu (thị trường)=====::[[export]] [[market]] [[study]]::[[export]] [[market]] [[study]]::nghiên cứu thị trường xuất khẩu::nghiên cứu thị trường xuất khẩuDòng 356: Dòng 354: ::[[tracking]] [[study]]::[[tracking]] [[study]]::nghiên cứu thị trường trong tiếp thị::nghiên cứu thị trường trong tiếp thị- =====sự điều tra=====+ =====sự điều tra=====- =====sự điều tra, nghiên cứu (thị trường)=====+ =====sự điều tra, nghiên cứu (thị trường)=====- =====sự nghiên cứu=====+ =====sự nghiên cứu=====::[[bacteriological]] [[study]]::[[bacteriological]] [[study]]::sự nghiên cứu vi khuẩn::sự nghiên cứu vi khuẩnDòng 389: Dòng 387: ::[[viscometric]] [[study]]::[[viscometric]] [[study]]::sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt::sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=study study] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=study&searchtitlesonly=yesstudy]: bized+ :[[abstraction]] , [[academic work]] , [[analyzing]] , [[application]] , [[attention]] , [[class]] , [[cogitation]] , [[comparison]] , [[concentration]] , [[consideration]] , [[contemplation]] , [[course]] , [[cramming]] , [[debate]] , [[deliberation]] , [[examination]] , [[exercise]] , [[inquiry]] , [[inspection]] , [[investigation]] , [[lesson]] , [[meditation]] , [[memorizing]] , [[muse]] , [[musing]] , [[pondering]] , [[questioning]] , [[reading]] , [[reasoning]] , [[reflection]] , [[research]] , [[reverie]] , [[review]] , [[rumination]] , [[schoolwork]] , [[scrutiny]] , [[subject]] , [[survey]] , [[thought]] , [[trance]] , [[weighing]] , [[calculation]] , [[lucubration]] , [[check]] , [[checkup]] , [[perusal]] , [[view]] , [[absent-mindedness]] , [[bemusement]] , [[brown study]] , [[daydreaming]] , [[drill]] , [[rehearsal]] , [[training]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[apply oneself]] , [[bone up ]]* , [[brood over]] , [[burn midnight oil]] , [[bury oneself in]] , [[coach]] , [[cogitate]] , [[consider]] , [[crack the books]] , [[cram]] , [[dig ]]* , [[dive into]] , [[examine]] , [[excogitate]] , [[go into]] , [[go over]] , [[grind ]]* , [[hit the books ]]* , [[inquire]] , [[learn]] , [[learn the ropes ]]* , [[lucubrate]] , [[meditate]] , [[mind]] , [[mull over]] , [[perpend]] , [[peruse]] , [[plug ]]* , [[plunge]] , [[polish up]] , [[ponder]] , [[pore over]] , [[read]] , [[read up]] , [[refresh]] , [[think]] , [[think out]] , [[think over]] , [[tutor]] , [[weigh]] , [[brainstorm ]]* , [[canvass]] , [[case]] , [[check out]] , [[check over]] , [[check up]] , [[compare]] , [[deliberate]] , [[do research]] , [[figure]] , [[give the eagle eye]] , [[inspect]] , [[investigate]] , [[keep tabs]] , [[look into]] , [[research]] , [[scope]] , [[scrutinize]] , [[sort out]] , [[survey]] , [[view]] , [[con]] , [[check]] , [[traverse]] , [[chew on]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[mull]] , [[muse]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[analysis]] , [[analyze]] , [[con over]] , [[consideration]] , [[dig]] , [[dissect]] , [[explore]] , [[eye]] , [[grind]] , [[lesson]] , [[look]] , [[lucubration]] , [[memorize]] , [[office]] , [[perusal]] , [[pore]] , [[review]] , [[scan]] , [[schoolwork]] , [[watch]]- =====Learn (about),read,con, memorize, burnthemidnight oil,lucubrate,Colloq bone up (on), cram,Brit swot or swat,mug up:I want to study music. She has to study for an exam.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Contemplate,consider,reflect on,thinkoveror about,ruminateon,chew over,turnover,weigh, ponder,deliberateoveror onor about,muse about or on,mullover,meditate on or about orover: I want to study the problem before deciding what to do.3 look or go into orover,look at,scan,examine,analyse,inspect, investigate, scrutinize, survey,observe: The crimesquad studied every square inch of the murder scene. Avoidingthe issue as usual,Joyce silently studied her fingernails.=====+ :[[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - + - =====Analysis,review,examination,survey,inquiry orenquiry,investigation,scrutiny,research,exploration:Government funds are paying for a study of the ecosystem of theNorfolk Broads. 5 learning,lessons,bookwork,work,reading,contemplation,investigation,Colloq boning up,cramming,Britswotting or swatting: The study of anthropology is what led himto his theory of linguistic universals. 6 library,reading orwriting-room,sanctum (sanctorum),haunt,studio,retreat,den,workroom, office: Let's go into the study and talk business.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N. (pl. -ies) 1 the devotion of time and attentionto acquiring information or knowledge,esp. from books.=====+ - + - =====(inpl.) the pursuit of academic knowledge (continued their studiesabroad).=====+ - + - =====A room used for reading,writing,etc.=====+ - + - =====A piece ofwork,esp. a drawing,done for practice or as an experiment (astudy of a head).=====+ - + - =====The portrayal in literature or another artform of an aspect of behaviour or character etc.=====+ - + - =====A musicalcomposition designed to develop a player's skill.=====+ - + - =====A thingworth observing closely (your face was a study).=====+ - + - =====A thing thatis or deserves to be investigated.=====+ - + - =====Theatr. a the act ofmemorizing a role. b a person who memorizes a role.=====+ - + - =====Archaica thing to be secured by pains or attention.=====+ - + - =====V. (-ies,-ied)1 tr. make a study of; investigate or examine (a subject) (studylaw).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by for) apply oneself to study.=====+ - + - =====Tr. scrutinize or earnestly contemplate (a visible object)(studied their faces).=====+ - + - =====Tr. try to learn (the words of one'srole etc.).=====+ - + - =====Tr. take pains to achieve (a result) or payregard to (a subject or principle etc.).=====+ - + - =====Tr. (as studiedadj.) deliberate,intentional,affected (with studiedpoliteness).=====+ - + - =====Tr. read (a book) attentively.=====+ - + - =====Tr. (foll. byto + infin.) archaic a be on the watch. b try constantly tomanage.=====+ - + - =====Studiedly adv. studiedness n.[ME f. OFestudie f. L studium zeal, study]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 07:23, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Sự tìm tòi; sự nghiên cứu; sự điều tra về một vấn đề
- publish a study of Locke's philosophy
- công bố một công trình nghiên cứu về triết học của Locke
Nội động từ
Cố gắng, tìm cách (làm cái gì)
- to study to avoid disagreeable topic
- cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khảo sát
- End Office Connections Study (EOCS)
- khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuối
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- micromotion study
- khảo sát vi chuyển động
nghiên cứu
- analytical study (on)
- nghiên cứu phân tích (về)
- application study
- nghiên cứu ứng dụng
- architectural study
- sự nghiên cứu kiến trúc
- bacteriological study
- nghiên cứu vi khuẩn
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- basic motion-time study
- sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
- case study
- nghiên cứu trường hợp
- CCIR study group
- ủy ban nghiên cứu CCIR
- check study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- comprehensive study
- nghiên cứu tổng quan
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- Economic Impact Study System (EISS)
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- environmental impact study
- nghiên cứu tác động môi trường
- experimental study
- sự nghiên cứu thực nghiệm
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- nghiên cứu về tính khả thi
- feasibility study
- sự nghiên cứu khả thi
- feasibility study (on)
- nghiên cứu khả thi (về)
- feasibility study project
- dự án nghiên cứu khả thi
- feasibility study report
- báo cáo nghiên cứu khả thi
- For Further Study (FFS)
- để nghiên cứu tiếp
- Further Study (FS)
- nghiên cứu tiếp
- geological study
- sự nghiên cứu điạ chất
- Gilbreth's micromotion study
- nghiên cứu vận động vi mô của Gilbreth
- High Speed Study Group (IEEE) (HSSG)
- nhóm nghiên cứu về tốc độ cao
- hydrologic study
- nghiên cứu thủy văn
- hydrological study
- nghiên cứu thủy văn
- hydrological study
- sự nghiên cứu thủy văn
- Internet Services Study Group (MSAF) (ISSG)
- Nhóm nghiên cứu các dịch vụ Internet
- intervention study
- nghiên cứu can thiệp
- Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
- Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
- Joint Study Group (JSG)
- nhóm nghiên cứu chung
- LUnar Night time Survival Study (LUNISS)
- nghiên cứu khảo sát ban đêm của mặt trăng
- management study
- sự nghiên cứu quản lý
- matched pair study
- nghiên cứu ghép đôi
- memomotion study
- nghiên cứu chuyển động chậm
- method study
- sự nghiên cứu phương pháp
- methods study
- nghiên cứu hệ thống
- microbiological study
- nghiên cứu về vi sinh
- Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
- nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao
- motion study
- nghiên cứu chuyển động
- motion study
- sự nghiên cứu chuyển động
- multimedia study group
- nhóm nghiên cứu đa phương tiện
- opportunity study
- nghiên cứu cơ hội
- pre-feasibility study
- nghiên cứu tiền khả thi
- pre-feasibility study (on)
- nghiên cứu tiền khả thi (về)
- preliminary study
- nghiên cứu sơ bộ trước
- preliminary study
- sự nghiên cứu sơ bộ
- procedures study
- quy trình nghiên cứu
- prospective study
- nghiên cứu viễn cảnh
- ratio-delay study
- nghiên cứu tỉ lệ trì hoãn
- replacement study
- nghiên cứu việc thay thế
- scope of the study
- phạm vi nghiên cứu
- study area
- khu vực nghiên cứu
- study contract
- hợp đồng nghiên cứu
- Study Group (ITU-T) (SG)
- Nhóm nghiên cứu (ITU-T)
- study of movement of points
- nghiên cứu về chuyển động của ghi
- study period
- giai đoạn nghiên cứu
- study programme
- chương trình nghiên cứu
- study report
- báo cáo nghiên cứu
- study room
- phòng nghiên cứu
- Study, Feasibility
- nghiên cứu khả thi
- Study, Pre-feasibility
- nghiên cứu tiền khả thi
- subject of the study
- đối tượng nghiên cứu
- system study
- nghiên cứu hệ thống
- theoretical study
- sự nghiên cứu lý thuyết
- time-and-motion study
- nghiên cứu hoạt động theo thời gian
- urban study
- sự nghiên cứu đô thị
- waste management study
- nghiên cứu xử lý chất thải
sự nghiên cứu
- architectural study
- sự nghiên cứu kiến trúc
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- basic motion-time study
- sự nghiên cứu thời gian vận động cơ bản
- check study
- sự nghiên cứu kiểm tra
- experimental study
- sự nghiên cứu thực nghiệm
- feasibility study
- sự nghiên cứu khả thi
- geological study
- sự nghiên cứu điạ chất
- hydrological study
- sự nghiên cứu thủy văn
- management study
- sự nghiên cứu quản lý
- method study
- sự nghiên cứu phương pháp
- motion study
- sự nghiên cứu chuyển động
- preliminary study
- sự nghiên cứu sơ bộ
- theoretical study
- sự nghiên cứu lý thuyết
- urban study
- sự nghiên cứu đô thị
Kinh tế
nghiên cứu
- accounting study
- nghiên cứu kế toán
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- biochemical study
- sự nghiên cứu sinh hóa
- budget study
- nghiên cứu ngân sách
- case study
- nghiên cứu án lệ
- case study
- nghiên cứu tình huống
- case study method
- phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
- case study method
- phương pháp nghiên cứu mẫu
- chromatographic study
- sự nghiên cứu sắc ký
- colorimetric study
- sự nghiên cứu màu
- comparative study
- sự nghiên cứu so sánh
- consumer study
- nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng
- cost of feasibility study
- chi phí nghiên cứu tính khả thi
- cross-sectional study
- sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu
- export market study
- nghiên cứu thị trường xuất khẩu
- fatigue study
- nghiên cứu mệt mỏi
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi
- feasibility study
- nghiên cứu khả thi (luận chứng kinh tế kỹ thuật)
- feasibility study
- nghiên cứu tính khả thi (của dự án đầu tư)
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- gap study
- sự nghiên cứu những sai biệt
- impact study
- nghiên cứu hiệu quả
- joint study committee
- ủy ban nghiên cứu liên hợp
- methods study
- sự nghiên cứu phương pháp
- microscopical study
- sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi
- motion study
- nghiên cứu thao tác
- need study
- sự nghiên cứu về nhu cầu
- pilot study
- nghiên cứu mở đầu
- pilot study
- nghiên cứu sơ bộ
- polarographic study
- sự nghiên cứu cực phổ
- sample study
- sự nghiên cứu mẫu
- study group
- nhóm nghiên cứu
- time (andmotion) study
- nghiên cứu thời gian
- time and method study
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- time and motion study
- nghiên cứu động tác và thời gian
- time and motion study
- nghiên cứu thời tác
- time study
- nghiên cứu thời gian (lao động)
- tracking study
- nghiên cứu thị trường trong tiếp thị
- viscometric study
- sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt
- work study
- công tác nghiên cứu
- work study
- nghiên cứu công tác
- work study
- nghiên cứu công việc
sự nghiên cứu
- bacteriological study
- sự nghiên cứu vi khuẩn
- biochemical study
- sự nghiên cứu sinh hóa
- chromatographic study
- sự nghiên cứu sắc ký
- colorimetric study
- sự nghiên cứu màu
- comparative study
- sự nghiên cứu so sánh
- cross-sectional study
- sự nghiên cứu mẫu tiêu biểu
- gap study
- sự nghiên cứu những sai biệt
- methods study
- sự nghiên cứu phương pháp
- microscopical study
- sự nghiên cứu (bằng) kính hiển vi
- need study
- sự nghiên cứu về nhu cầu
- polarographic study
- sự nghiên cứu cực phổ
- sample study
- sự nghiên cứu mẫu
- time and method study
- sự nghiên cứu về thời gian và phương pháp
- viscometric study
- sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , academic work , analyzing , application , attention , class , cogitation , comparison , concentration , consideration , contemplation , course , cramming , debate , deliberation , examination , exercise , inquiry , inspection , investigation , lesson , meditation , memorizing , muse , musing , pondering , questioning , reading , reasoning , reflection , research , reverie , review , rumination , schoolwork , scrutiny , subject , survey , thought , trance , weighing , calculation , lucubration , check , checkup , perusal , view , absent-mindedness , bemusement , brown study , daydreaming , drill , rehearsal , training
verb
- apply oneself , bone up * , brood over , burn midnight oil , bury oneself in , coach , cogitate , consider , crack the books , cram , dig * , dive into , examine , excogitate , go into , go over , grind * , hit the books * , inquire , learn , learn the ropes * , lucubrate , meditate , mind , mull over , perpend , peruse , plug * , plunge , polish up , ponder , pore over , read , read up , refresh , think , think out , think over , tutor , weigh , brainstorm * , canvass , case , check out , check over , check up , compare , deliberate , do research , figure , give the eagle eye , inspect , investigate , keep tabs , look into , research , scope , scrutinize , sort out , survey , view , con , check , traverse , chew on , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think through , turn over , analysis , analyze , con over , consideration , dig , dissect , explore , eye , grind , lesson , look , lucubration , memorize , office , perusal , pore , review , scan , schoolwork , watch
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ