-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Underline.jpg|200px|đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân]][[Image:Underline.jpg|200px|đường gạch dưới, đường gạch chân, (v) gạch chân]]Dòng 43: Dòng 41: =====nhấn mạnh==========nhấn mạnh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underline underline] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[accentuate]] , [[bracket]] , [[call attention to]] , [[caption]] , [[check off]] , [[draw attention to]] , [[feature]] , [[give emphasis]] , [[highlight]] , [[indicate]] , [[interlineate]] , [[italicize]] , [[play up]] , [[point to]] , [[point up]] , [[rule]] , [[stress]] , [[underscore]] , [[accent]] , [[ascent]] , [[emphasize]] , [[mark]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Draw a line under (a word etc.)togiveemphasis ordraw attentionorindicateitalic or other specialtype.=====+ - + - =====Emphasize, stress.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A line drawn under a wordetc.=====+ - + - =====A caption below an illustration.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ 07:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accentuate , bracket , call attention to , caption , check off , draw attention to , feature , give emphasis , highlight , indicate , interlineate , italicize , play up , point to , point up , rule , stress , underscore , accent , ascent , emphasize , mark
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ