• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sa khoáng mảnh vụn=====
    =====sa khoáng mảnh vụn=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đá dăm đá vụn=====
    +
    =====đá dăm đá vụn=====
    -
    =====đá, vữa vụn=====
    +
    =====đá, vữa vụn=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[old]] [[stone]] [[or]] [[masonry]] [[used]] [[as]] [[filler]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[old]] [[stone]] [[or]] [[masonry]] [[used]] [[as]] [[filler]].
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====gạch đá vụn=====
    =====gạch đá vụn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đá bỏ kè=====
    +
    =====đá bỏ kè=====
    -
    =====đá cuội=====
    +
    =====đá cuội=====
    -
    =====đá dăm=====
    +
    =====đá dăm=====
    -
    =====đá hộc=====
    +
    =====đá hộc=====
    -
    =====đá tảng=====
    +
    =====đá tảng=====
    -
    =====đá vụn=====
    +
    =====đá vụn=====
    -
    =====đất đá vụn=====
    +
    =====đất đá vụn=====
    -
    =====đứt gãy=====
    +
    =====đứt gãy=====
    -
    =====sỏi=====
    +
    =====sỏi=====
    -
    =====sự bỏ kè=====
    +
    =====sự bỏ kè=====
    =====sự xếp đá=====
    =====sự xếp đá=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Waste or rough fragments of stone or brick etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[debris]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[wreckage]] , [[brash]] , [[fill]] , [[scree]]
    -
    =====Piecesof undressed stone used, esp. as filling-in, for walls.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Geol.loose angular stones etc. as the covering of some rocks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Water-worn stones.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rubbly adj. [ME robyl, rubel, of uncert.orig.: cf. OF robe spoils]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rubble rubble] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rubble rubble] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'rʌbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát)
    Sỏi; cuội
    (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sa khoáng mảnh vụn

    Xây dựng

    đá dăm đá vụn
    đá, vữa vụn

    Giải thích EN: Any old stone or masonry used as filler.

    Giải thích VN: Các viên đá nhỏ thừa hoặc vật liệu xây đã sử dụng được tái sử dụng như vật liệu dùng để nhồi, lấp.

    gạch đá vụn

    Kỹ thuật chung

    đá bỏ kè
    đá cuội
    đá dăm
    đá hộc
    đá tảng
    đá vụn
    đất đá vụn
    đứt gãy
    sỏi
    sự bỏ kè
    sự xếp đá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X