• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tinh xảo=====
    =====tinh xảo=====
    Dòng 34: Dòng 32:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====pha loãng (rượu)=====
    =====pha loãng (rượu)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sophisticate sophisticate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V., adj., & n.=====
    +
    :[[debase]] , [[doctor]] , [[load]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make (a person etc.) educated,cultured, or refined.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make (equipment or techniques etc.)highly developed or complex.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a involve (a subject) insophistry. b mislead (a person) by sophistry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. deprive (aperson or thing) of its natural simplicity, make artificial byworldly experience etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. tamper with (a text etc.) forpurposes of argument etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. adulterate (wine etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. use sophistry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. sophisticated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. asophisticated person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sophistication n. [med.L sophisticaretamper with f. sophisticus (as SOPHISM)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:36, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /sə´fisti¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
    Làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
    Làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối; làm cho (ai) thành phức tạp
    Làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
    Pha loãng (rượu...)
    (kỹ thuật) làm (thiết bị (kỹ thuật)) tinh vi

    Nội động từ

    Nguỵ biện

    Danh từ

    Người thời lưu
    the sophisticates in the office drink lemon tea; we have coffee
    những tay thời lưu ở cơ quan uống nước chè có chanh còn chúng tôi thì uống cà phê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tinh xảo

    Xây dựng

    tinh sảo hóa

    Kinh tế

    pha loãng (rượu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    debase , doctor , load

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X