• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dầm đua===== ''Giải thích EN'': A horizontal wood framing member that overhangs a [[...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 8: Dòng 6:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dầm đua=====
    +
    =====dầm đua=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[wood]] [[framing]] [[member]] [[that]] [[overhangs]] [[a]] [[gable]] [[in]] [[a]] [[roof]], [[extending]] [[along]] [[the]] [[principal]] [[rafters]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[horizontal]] [[wood]] [[framing]] [[member]] [[that]] [[overhangs]] [[a]] [[gable]] [[in]] [[a]] [[roof]], [[extending]] [[along]] [[the]] [[principal]] [[rafters]].
    Dòng 15: Dòng 13:
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc khung gỗ, nằm ngang nhô ra khỏi hồi nhà, vươn dọc theo xà chính.
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc khung gỗ, nằm ngang nhô ra khỏi hồi nhà, vươn dọc theo xà chính.
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lookout lookout] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[anchor]] , [[beacon]] , [[belvedere]] , [[case]] , [[catbird seat ]]* , [[citadel]] , [[crow]]’s nest , [[cupola]] , [[eagle eye ]]* , [[hawk]] , [[observance]] , [[observation]] , [[observatory]] , [[outlook]] , [[overlook]] , [[panorama]] , [[patrol]] , [[post]] , [[scene]] , [[scout]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[spotter]] , [[station]] , [[surveillance]] , [[tip]] , [[tower]] , [[view]] , [[vigil]] , [[vigilance]] , [[ward]] , [[watch]] , [[watcher]] , [[watch person watchtower]] , [[weather eye ]]* , [[picket]] , [[protector]] , [[perspective]] , [[prospect]] , [[sight]] , [[vista]] , [[affair]] , [[concern]] , [[conning tower]] , [[crow]]'s nest , [[guard]] , [[observer]] , [[responsibility]] , [[watch-tower]] , [[watchtower]] , [[widow]]'s walk
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    08:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm đua

    Giải thích EN: A horizontal wood framing member that overhangs a gable in a roof, extending along the principal rafters.

    Giải thích VN: Một cấu trúc khung gỗ, nằm ngang nhô ra khỏi hồi nhà, vươn dọc theo xà chính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X