-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tương tự==========tương tự=====Dòng 28: Dòng 26: =====đồng dạng, tương tự==========đồng dạng, tương tự======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồng dạng=====+ =====đồng dạng=====::[[essentially]] [[similar]]::[[essentially]] [[similar]]::đồng dạng cốt yếu::đồng dạng cốt yếuDòng 72: Dòng 70: ::các tam giác đồng dạng::các tam giác đồng dạng=====giống==========giống=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Like,almost identical, comparable,equivalent,nearlythe same; alike: That brooch is similar to the one I bought formy mother. The two may be similar,but they are not the same. 2be similar to. resemble,belike,correspond to,comparefavourably with: This letter is very similar totheone Ireceived yesterday.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[agnate]] , [[akin]] , [[allied]] , [[analogous]] , [[coincident]] , [[coincidental]] , [[coinciding]] , [[collateral]] , [[companion]] , [[comparable]] , [[complementary]] , [[congruent]] , [[congruous]] , [[consonant]] , [[consubstantial]] , [[correlative]] , [[corresponding]] , [[homogeneous]] , [[identical]] , [[in agreement]] , [[kin]] , [[kindred]] , [[like]] , [[matching]] , [[much the same]] , [[parallel]] , [[reciprocal]] , [[related]] , [[resembling]] , [[same]] , [[twin]] , [[uniform]] , [[alike]] , [[equivalent]] , [[analogical]] , [[cognate]] , [[consistent]] , [[duplicate]] , [[harmonious]] , [[homologous]] , [[homonymous]] , [[indistinguishable]] , [[resemblance]] , [[semblable]] , [[semblance]] , [[synonymous]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Like,alike.=====+ =====adjective=====- + :[[alien]] , [[different]] , [[dissimilar]] , [[opposite]] , [[unalike]] , [[unlike]]- =====(often foll. by to) having aresemblance.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Of the same kind,nature,or amount.=====+ - + - =====Geom.shaped alike.=====+ - + - =====Similarity n. (pl. -ies). similarly adv.[Fsimilaire or med.L similaris f. L similis like]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=similar similar]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=similar similar]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 09:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng dạng
- essentially similar
- đồng dạng cốt yếu
- similar conics
- conic đồng dạng
- similar curves
- các đường đồng dạng
- similar curves
- đường đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipsoit đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipxoit đồng dạng
- similar figures
- hình đồng dạng
- similar figures
- các hình đồng dạng
- similar fold
- nếp uốn đồng dạng
- similar fractions
- các phân số đồng dạng
- similar matrices
- các ma trận đồng dạng
- similar matrix
- các ma trận đồng dạng
- similar polygons
- các đa giác đồng dạng
- similar quadratics
- các quađric đồng dạng
- similar quadrics
- các quadric đồng dạng
- similar region
- miền đồng dạng
- similar solids
- cố thể đồng dạng
- similar solids
- những vật rắn đồng dạng
- similar terms
- các số hạng đồng dạng
- similar terms
- số hạng đồng dạng
- similar triangles
- các tam giác đồng dạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnate , akin , allied , analogous , coincident , coincidental , coinciding , collateral , companion , comparable , complementary , congruent , congruous , consonant , consubstantial , correlative , corresponding , homogeneous , identical , in agreement , kin , kindred , like , matching , much the same , parallel , reciprocal , related , resembling , same , twin , uniform , alike , equivalent , analogical , cognate , consistent , duplicate , harmonious , homologous , homonymous , indistinguishable , resemblance , semblable , semblance , synonymous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ