-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========đoạn, phần, bộ phận, (v) cắtđoạn==========đoạn, phần, bộ phận, (v) cắtđoạn======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chạc bánh răng lớn=====+ =====chạc bánh răng lớn==========mảnh đồng==========mảnh đồng======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chia thành đoạn=====+ =====chia thành đoạn==========phân thành đoạn==========phân thành đoạn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=segment segment] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khúc dầm=====+ =====khúc dầm=====- =====khúc mảnh=====+ =====khúc mảnh=====- =====đoạn dầm=====+ =====đoạn dầm=====- =====đoạn (của kết cấu)=====+ =====đoạn (của kết cấu)=====- =====vành lót=====+ =====vành lót=====::[[segment]] [[ring]]::[[segment]] [[ring]]::vành lót giếng::vành lót giếngDòng 60: Dòng 56: =====đoạn, đốt==========đoạn, đốt======== Điện====== Điện===- =====phiến đồng (trong vành góp)=====+ =====phiến đồng (trong vành góp)=====- =====thanh (góp điện)=====+ =====thanh (góp điện)=====''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ đầu ngựa=====+ =====bộ đầu ngựa=====- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====::[[space]] [[segment]]::[[space]] [[segment]]::bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)::bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)- =====hình phân=====+ =====hình phân=====- =====chỏm=====+ =====chỏm=====- =====khúc=====+ =====khúc=====::[[mesoblastic]] [[segment]]::[[mesoblastic]] [[segment]]::khúc trung bì::khúc trung bìDòng 84: Dòng 80: ::[[segment]] [[display]]::[[segment]] [[display]]::phô bày khúc::phô bày khúc- =====đoạn=====+ =====đoạn=====''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.''Giải thích VN'': Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.Dòng 348: Dòng 344: ::đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)::đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)- =====đốt=====+ =====đốt=====- =====hình quạt=====+ =====hình quạt=====::[[gear]] [[segment]]::[[gear]] [[segment]]::bánh răng hình quạt::bánh răng hình quạtDòng 365: Dòng 361: ::[[toothed]] [[segment]]::[[toothed]] [[segment]]::hình quạt có răng::hình quạt có răng- =====mảnh=====+ =====mảnh=====- =====phân=====+ =====phân=====::[[coexisting]] [[segment]]::[[coexisting]] [[segment]]::phân đoạn cùng tồn tại::phân đoạn cùng tồn tạiDòng 407: Dòng 403: ::cầu phần::cầu phần- =====phần=====+ =====phần=====::[[coexisting]] [[segment]]::[[coexisting]] [[segment]]::phân đoạn cùng tồn tại::phân đoạn cùng tồn tạiDòng 447: Dòng 443: ::cầu phần::cầu phần- =====phân đoạn=====+ =====phân đoạn=====::[[coexisting]] [[segment]]::[[coexisting]] [[segment]]::phân đoạn cùng tồn tại::phân đoạn cùng tồn tạiDòng 464: Dòng 460: ::[[segment-number]]::[[segment-number]]::số phân đoạn::số phân đoạn- =====vòng găng=====+ =====vòng găng=====- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[positive]] [[segment]]::[[positive]] [[segment]]::vùng nâng::vùng nângDòng 472: Dòng 468: ::trạm làm việc có vùng lưu trữ::trạm làm việc có vùng lưu trữ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chặng=====+ =====chặng=====- =====chia cấp (thị trường)=====+ =====chia cấp (thị trường)=====- =====chia cắt (thị trường...)=====+ =====chia cắt (thị trường...)=====- =====chia khúc=====+ =====chia khúc=====- =====chia thành nhiều phần=====+ =====chia thành nhiều phần=====- =====địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần=====+ =====địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần=====- =====địa hạt (hoạt động...)=====+ =====địa hạt (hoạt động...)=====- =====đoạn chia cắt (thị trường)=====+ =====đoạn chia cắt (thị trường)=====- =====đoạn chia cắt (thị trường...)=====+ =====đoạn chia cắt (thị trường...)=====- =====ngành=====+ =====ngành=====- =====phần=====+ =====phần=====::[[segment]] [[delivery]]::[[segment]] [[delivery]]::sự giao hàng từng phần::sự giao hàng từng phầnDòng 503: Dòng 499: ::[[time]] [[segment]]::[[time]] [[segment]]::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)- =====phân đoạn=====+ =====phân đoạn=====::[[target]] [[segment]]::[[target]] [[segment]]::phân đoạn (thị trường) mục tiêu::phân đoạn (thị trường) mục tiêuDòng 510: Dòng 506: ::[[time]] [[segment]]::[[time]] [[segment]]::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)::phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)- =====phân khúc=====+ =====phân khúc==========phân nhánh==========phân nhánh=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=segment&searchtitlesonly=yes segment] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[articulation]] , [[bit]] , [[compartment]] , [[cut]] , [[division]] , [[member]] , [[moiety]] , [[parcel]] , [[piece]] , [[portion]] , [[section]] , [[sector]] , [[slice]] , [[subdivision]] , [[wedge]] , [[part]] , [[passage]] , ([[biol]].) metamere , [[cantle]] , [[divide]] , [[fragment]] , [[period]] , [[separate]] , [[share]] , [[somatome]] , [[somite]]- =====Section,part, division,portion,component,element;piece,fraction,fragment,length, joint, slice, wedge: Only anarrow segment of the population supports the new measures.Shedivided the orange into three equal segments.=====+ =====verb=====- + :[[break up]] , [[dissever]] , [[part]] , [[partition]] , [[section]] , [[separate]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Divide,partition,section,separate,part,cleave,split,subdivide,fragment: The department was then furthersegmented into smaller units, each with its own manager.=====+ :[[whole]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Each of several parts into which a thing is orcan be divided or marked off.=====+ - + - =====Geom. apartof a figure cutoff by a line or plane intersecting it,esp.: a the part of acircle enclosed between an arc and a chord. b the part of aline included between two points. c the part of a sphere cutoff by any plane not passing through the centre.=====+ - + - =====The smallestdistinct part of a spoken utterance.=====+ - + - =====Zool. each of thelongitudinal sections of the body of certain animals (e.g.worms).=====+ - + - =====V. usu.=====+ - + - =====Intr. & tr. divide into segments.=====+ - + - =====Intr. Biol. (of a cell) undergo cleavage or divide into manycells.=====+ - + - =====Segmental adj. segmentalize v.tr. (also -ise).segmentalization n. segmentally adv. segmentary adj.segmentation n.[L segmentum f. secare cut]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:48, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khúc
- mesoblastic segment
- khúc trung bì
- muscle segment
- khúc cơ nguyên thủy
- primitive segment
- khúc nguyên thủy
- segment display
- phô bày khúc
đoạn
Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
- audio segment
- đoạn âm
- audio segment
- đoạn audio
- base segment
- đoạn chính
- base segment
- đoạn cơ sở
- bisecting point of a segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- child segment
- đoạn con
- code segment
- đoạn mã
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- đoạn chung
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- commutator segment
- đoạn đổi nối
- control segment
- đoạn điều khiển
- data segment
- đoạn dữ liệu
- data segment (DSEG)
- đoạn dữ liệu
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc
- DFP segment
- đoạn DFP
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- discontinuous segment
- đoạn không kế cận
- discontinuous segment
- đoạn không tiếp giáp
- display segment
- đoạn hiển thị
- DSEG (datasegment)
- đoạn dữ liệu
- erythrocytic segment
- đoạn hồng cầu
- exclusive segment
- đoạn loại trừ
- executable segment
- đoạn khả thi
- executable segment
- đoạn thi hành được
- extended segment
- đoạn mở rộng
- extension segment
- đoạn mở rộng
- external division of a segment
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external segment (XSEG)
- đoạn ngoài
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- Frame Control Segment (FCS)
- đoạn điều khiển khung
- frame-relay segment set
- tập đoạn tiếp chuyển khung
- gear segment
- đoạn vòng có răng
- graphics segment
- đoạn đồ họa
- guide blade segment
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- header segment
- đoạn tiêu đề
- heat-insulating segment
- đoạn cách nhiệt
- inclusive segment
- đoạn bao hàm
- index pointer segment
- đoạn con trỏ chỉ số
- index source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- indexed segment
- đoạn chỉ số hóa
- indexed segment
- đoạn có ghi chỉ số
- indexing segment
- đoạn đánh chỉ số
- indirect segment (lSEG)
- đoạn gián tiếp
- internal division of a segment
- chia trong một đoạn thẳng
- ISEG (indirectsegment)
- đoạn gián tiếp
- line segment
- đoạn (trong dòng)
- line segment
- đoạn thẳng
- line segment
- phân đoạn
- link connection segment
- đoạn nối liên kết
- link segment
- đoạn liên kết
- louer uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- main segment
- đoạn chính
- mass-storage file segment
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- memory segment
- đoạn bộ nhớ
- message segment
- đoạn thông báo
- message segment
- đoạn thông điệp
- midpoint of a line segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- optical link segment
- đoạn liên kết quang
- overlay segment
- đoạn phủ
- page segment
- đoạn trang
- parent segment
- đoạn cha, đoạn mẹ
- path segment
- đoạn đường dẫn
- physical segment
- đoạn vật lý
- pile segment
- đoạn cọc
- program segment
- đoạn chương trình
- Program Segment Prefix (PSP)
- tiền tố đoạn chương trình
- qualified segment search argument
- đối số âm đoạn định tính
- RACF segment
- đoạn ACF
- relocatable segment
- đoạn định vị lại được
- relocatable segment
- đoạn xác định lại được
- Request Network Address Segment (RNAS)
- đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
- root segment
- đoạn gốc
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn định vị lại được
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn xác định lại địa chỉ
- segment addressing
- sự lập địa chỉ đoạn
- segment arch
- cuốn nhiều đoạn
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp chứa đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment file
- tập tin chứa đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn, dấu đoạn
- segment name
- tên đoạn
- segment name table
- bảng tên đoạn
- segment number
- số hiệu đoạn
- segment number
- số chỉ đoạn
- segment occurrence
- sự xuất hiện đoạn
- segment of blading
- đoạn cánh tuabin
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment protect
- bảo vệ đoạn
- segment search argument
- đối số tìm kiếm đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment sharing
- sự chia sẻ đoạn
- segment sharing
- sự dùng chung đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment translation exception
- ngoại lệ dịch đoạn
- segment type
- kiểu đoạn
- Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
- Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)
- segment unit
- đơn vị đoạn
- segment weight
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- segment-number
- số phân đoạn
- segment-override prefix
- tiền tố chồng đoạn
- sequential dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- session segment
- đoạn phiên
- seven-segment display
- màn hình bảy đoạn
- seven-segment display
- sự hiển thị bảy đoạn
- shared segment
- đoạn chia sẻ
- shared segment
- đoạn dùng chung
- short vision segment
- đoạn nhìn thấy ngắn
- sibling segment types
- các kiểu đoạn anh em
- Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
- tin báo một đoạn
- single-picture segment
- đoạn ảnh đơn
- skin segment
- đoạn phôi bì
- source segment
- đoạn nguồn
- SSA (segmentsearch argument)
- đối số tìm kiếm đoạn
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngăn xếp
- target segment
- đoạn đích
- text segment
- đoạn văn bản
- transit time of network segment
- thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
- transition segment
- đoạn chuyển tiếp
- type segment
- đoạn mang chữ in
- type-bar segment
- đoạn thanh chữ in
- user data segment
- đoạn dữ liệu người dùng
- uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- video segment
- đoạn video
- wheel segment
- đoạn bánh mài
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
phân
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- line segment
- phân đoạn
- orbit segment
- phần quỹ đạo
- renal segment
- phân thùy thận
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quy hoạch dịch vụ
- space segment
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- spheric segment
- cầu (phân)
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- cầu phần
phần
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- line segment
- phân đoạn
- orbit segment
- phần quỹ đạo
- renal segment
- phân thùy thận
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment sharing
- phân chia đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quy hoạch dịch vụ
- space segment
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- spheric segment
- cầu (phân)
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- cầu phần
phân đoạn
- coexisting segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- common segment
- phân đoạn dùng chung
- segment diaphragm
- điapham phân đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- segment table
- bảng phân đoạn
- segment transformation
- biến đổi phân đoạn
- segment-number
- số phân đoạn
vùng
- positive segment
- vùng nâng
- workstation independent segment storage (WISS)
- trạm làm việc có vùng lưu trữ
Kinh tế
phần
- segment delivery
- sự giao hàng từng phần
- segment information
- thông tin từng phần
- target segment
- phân đoạn (thị trường) mục tiêu
- time segment
- phân đoạn thời gian
- time segment
- phân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo)
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ