• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc Châu phi===== ===Danh từ=== =====Người Châu phi===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.===== =====A na...)
    n (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'æfrikən</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:15, ngày 7 tháng 2 năm 2009

    /'æfrikən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc Châu phi

    Danh từ

    Người Châu phi

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A native of Africa (esp. a dark-skinnedperson).
    A person of African descent.
    Adj. of or relatingto Africa.
    African American an American citizen of Africanorigin or descent. African elephant the elephant, Loxodontaafricana, of Africa, which is larger than the Indian elephant.African violet a saintpaulia, Saintpaulia ionantha, withheart-shaped velvety leaves and blue, purple, or pink flowers.[L Africanus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X