• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vợ chưa cưới, hôn thê===== Category:Từ điển thông dụng)
    n (FiancÐe đổi thành Fiancée: fiancée noun [C]: the woman to whom a man is engaged to be married Source: http://dictionary.cambridge.org)

    09:32, ngày 10 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vợ chưa cưới, hôn thê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X