-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa tiếng Việt)
Dòng 7: Dòng 7: =====(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ==========(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ=====+ =====đáng ngưỡng mộ=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , appealing , attractive , captivating , charming , cute , darling , dear , delectable , delicious , delightful , dishy , dreamy * , fetching , heavenly , hot * , luscious , pleasing , precious , sexy , suave , lovable , sweet , cuddlesome , divine , irresistible , lovely , winsome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ