• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ, số nhiều .palladia)
    (sua)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .palladia===
    ===Danh từ, số nhiều .palladia===
    -
    ::(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)
    +
    =====thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)=====
    =====Sự bảo hộ, sự che chở=====
    =====Sự bảo hộ, sự che chở=====
    Dòng 20: Dòng 20:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====palađi (hóa học)=====
    +
    =====palađi (hóa học)=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 27: Dòng 27:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=palladium palladium] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=palladium palladium] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=palladium palladium] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=palladium palladium] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    15:34, ngày 12 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .palladia

    thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)
    Sự bảo hộ, sự che chở
    Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

    Danh từ

    (hoá học) Palađi

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    palađi (hóa học)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X