• (Khác biệt giữa các bản)
    (遠ざける)
    Hiện nay (16:50, ngày 17 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (v)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ===['''<font color='red'> 遠ざける </font>'''] ===
    ===['''<font color='red'> 遠ざける </font>'''] ===
    -
    ==== n ====
    +
    ====v ====
    ===== tránh xa,cho ra xa =====
    ===== tránh xa,cho ra xa =====
    :: 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện
    :: 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện
    :: ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt
    :: ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt
    ::目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên đưa mắt ra xa rồi mới đọc sách
    ::目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên đưa mắt ra xa rồi mới đọc sách

    Hiện nay

    [ 遠ざける ]

    v

    tránh xa,cho ra xa
    麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện
    ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt
    目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên đưa mắt ra xa rồi mới đọc sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X