-
(Khác biệt giữa các bản)(遠ざける)(v)
Dòng 1: Dòng 1: ===['''<font color='red'> 遠ざける </font>'''] ======['''<font color='red'> 遠ざける </font>'''] ===- ====n====+ ====v ========= tránh xa,cho ra xa ========== tránh xa,cho ra xa =====:: 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện:: 麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện:: ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt:: ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt::目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên đưa mắt ra xa rồi mới đọc sách::目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên đưa mắt ra xa rồi mới đọc sáchHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ