-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dầu khử ngọn===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apr...)(thêm nghĩa)
Dòng 4: Dòng 4: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dầu khử ngọn=====+ =====dầu khử ngọn, dầu cặn (= residual)=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==19:43, ngày 20 tháng 2 năm 2009
Tham khảo chung
- topped crude : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ