-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa từ)
Dòng 11: Dòng 11: =====Bảnh bao, hào nhoáng==========Bảnh bao, hào nhoáng=====- + cay, hăng (vị ớt)==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 20: Dòng 20: =====adjective==========adjective=====:[[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[aromal]] , [[aromatic]] , [[distinctive]] , [[fiery]] , [[flavorsome]] , [[fragrant]] , [[fresh]] , [[herbaceous]] , [[highly seasoned]] , [[hot]] , [[keen]] , [[odoriferous]] , [[peppery]] , [[perfumed]] , [[piquant]] , [[poignant]] , [[racy]] , [[redolent]] , [[savory]] , [[scented]] , [[seasoned]] , [[snappy]] , [[spirited]] , [[sweet]] , [[tangy]] , [[tasty]] , [[zesty]] , [[zippy ]]* , [[breezy]] , [[broad]] , [[erotic]] , [[hot ]]* , [[indelicate]] , [[red hot]] , [[ribald]] , [[risqu]]:[[ambrosial]] , [[appetizing]] , [[aromal]] , [[aromatic]] , [[distinctive]] , [[fiery]] , [[flavorsome]] , [[fragrant]] , [[fresh]] , [[herbaceous]] , [[highly seasoned]] , [[hot]] , [[keen]] , [[odoriferous]] , [[peppery]] , [[perfumed]] , [[piquant]] , [[poignant]] , [[racy]] , [[redolent]] , [[savory]] , [[scented]] , [[seasoned]] , [[snappy]] , [[spirited]] , [[sweet]] , [[tangy]] , [[tasty]] , [[zesty]] , [[zippy ]]* , [[breezy]] , [[broad]] , [[erotic]] , [[hot ]]* , [[indelicate]] , [[red hot]] , [[ribald]] , [[risqu]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]02:41, ngày 23 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
- spicy story
- chuyện tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , appetizing , aromal , aromatic , distinctive , fiery , flavorsome , fragrant , fresh , herbaceous , highly seasoned , hot , keen , odoriferous , peppery , perfumed , piquant , poignant , racy , redolent , savory , scented , seasoned , snappy , spirited , sweet , tangy , tasty , zesty , zippy * , breezy , broad , erotic , hot * , indelicate , red hot , ribald , risqu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ