-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: *V-ing: [[auditing]]*V-ing: [[auditing]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====thử, kiểm nghiệm=====+ ===Chứng khoán======Chứng khoán===Dòng 109: Dòng 112: :[[analyze]] , [[balance]] , [[check]] , [[examine]] , [[go over]] , [[go through]] , [[investigate]] , [[report]] , [[review]] , [[scrutinize]] , [[sit in]] , [[survey]] , [[verify]] , [[accounting]] , [[analysis]] , [[estimate]] , [[probe]] , [[reckon]]:[[analyze]] , [[balance]] , [[check]] , [[examine]] , [[go over]] , [[go through]] , [[investigate]] , [[report]] , [[review]] , [[scrutinize]] , [[sit in]] , [[survey]] , [[verify]] , [[accounting]] , [[analysis]] , [[estimate]] , [[probe]] , [[reckon]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]05:25, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- application audit
- kiểm tra ứng dụng
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- audit area
- vùng kiểm tra
- audit events
- các biến cố kiểm tra
- audit list
- danh sánh kiểm tra
- audit printer
- máy in kiểm tra
- audit review file
- tập tin duyệt kiểm tra
- audit review file
- tập tin xem lại kiểm tra
- audit roll
- cuộn giấy kiểm tra
- audit total
- tổng kiểm tra
- audit trail
- biên bản kiểm tra
- audit window
- cửa sổ kiểm tra
- Configuration Audit (CA)
- kiểm tra cấu hình
- environmental audit
- kiểm tra môi trường
- management audit
- sự kiểm tra quản lý
- quality audit
- kiểm tra chất luợng
- Read Audit (RA)
- kiểm tra đọc
- software audit
- sự kiểm tra phần mềm
- Write Audit (WA)
- kiểm tra ghi
Kinh tế
sự thẩm tra
- administration audit
- sự thẩm tra quản lý hành chánh
- contract audit
- sự thẩm tra hợp đồng
- supervisory audit
- sự thẩm tra có tính giám sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , balancing , check , checking , examination , investigation , report , review , scrutiny , survey , verification , view
verb
- analyze , balance , check , examine , go over , go through , investigate , report , review , scrutinize , sit in , survey , verify , accounting , analysis , estimate , probe , reckon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ