• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====lõm=====
     +
     +
    ::[[concave]] [[down]]-warrd
     +
    ::lõm xuống
     +
    ::[[concave]] [[to]] [[ward]]
     +
    ::lõm về phải
     +
    ::[[concave]] [[up]]-ward
     +
    ::lõm lên
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 30: Dòng 40:
    :[[convex]] , [[distended]]
    :[[convex]] , [[distended]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    07:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chão

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lõm
    concave down-warrd
    lõm xuống
    concave to ward
    lõm về phải
    concave up-ward
    lõm lên


    Xây dựng

    lõm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lõm, độ lõm

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    convex , distended

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X