• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thân thuộc, bà con, có họ===== =====Hơi giống, na ná===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Us...)
    So với sau →

    22:49, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân thuộc, bà con, có họ
    Hơi giống, na ná

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Usually, akin to. related (to), allied or connected oraffiliated (to or with), associated (with), germane (to), like,alike, similar (to): Desultoriness is akin to indolence. Theirdecision not to show the film smacks of something akin tocensorship.

    Oxford

    Predic.adj.

    Related by blood.
    Of similar or kindredcharacter. [A-(4) + KIN]

    Tham khảo chung

    • akin : National Weather Service
    • akin : amsglossary
    • akin : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X