-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 83: Dòng 86: :[[ignore]] , [[neglect]]:[[ignore]] , [[neglect]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]11:16, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bull’s eye , center , core , cynosure , focal point , headquarters * , heart , hub , limelight * , locus , meeting place , nerve center * , point of convergence , polestar , seat , spotlight , target , headquarters , bottom , quick , root
verb
- adjust , attract , bring out , center , centralize , concenter , concentrate , convene , converge , direct , fasten , fix , fixate , get detail , home in , home in on , hone in , join , key on , knuckle down * , meet , move in , pinpoint , pour it on , put , rivet , sharpen , spotlight * , sweat * , zero in * , zoom in , channel , focalize , address , bend , buckle down , dedicate , devote , give , turn , core , fireplace , hearth , point , spotlight , train
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
