-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: :[[consequential]] , [[important]] , [[significant]] , [[substantial]] , [[valuable]]:[[consequential]] , [[important]] , [[significant]] , [[substantial]] , [[valuable]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- casual , immaterial , inappreciable , inconsequential , inconsiderable , infinitesimal , irrelevant , lesser , light , lightweight * , little , meager , meaningless , minim , minimal , minor , minuscule , minute , negligible , nondescript , nonessential , not worth mentioning , nugatory , paltry , petty , pointless , purportless , scanty , secondary , senseless , small , trifling , trivial , unimportant , unsubstantial , inconsequent , commonplace , contemptible , dinky , inferior , puny , tiny , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ