-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bê tha, đam mê lạc thú===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Self-gratifying, selfish, self-gratify...)
So với sau →22:50, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Self-gratifying, selfish, self-gratifying, extravagant,sensual, intemperate, overindulgent, greedy, immoderate,hedonistic, sybaritic, epicurean, gluttonous, gormandizing,pleasure-bound, pleasure-seeking, dissolute, dissipating,licentious, profligate, debauching: David's self-indulgenthabits take no account of his wife and children.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ