• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem complacence ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also complacence) 1 smug self-satisfaction.===== =====Tranquilpleasure. [med.L complacentia f....)
    So với sau →

    22:58, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem complacence

    Oxford

    N.

    (also complacence) 1 smug self-satisfaction.
    Tranquilpleasure. [med.L complacentia f. L complacere (as COM-, placereplease)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X