• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa===== ::spurred boots ::ủng có lắp đinh thúc ngựa ...)
    (them phien am)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /spui:rid/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:44, ngày 11 tháng 3 năm 2009

    /spui:rid/


    Thông dụng

    Tính từ

    Có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa
    spurred boots
    ủng có lắp đinh thúc ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X