• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phien am)
    (phien am)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}[,eksou'skelitn]
    {{Phiên âm}}[,eksou'skelitn]
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    11:20, ngày 17 tháng 3 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    [,eksou'skelitn]

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) bộ xương ngoài

    Oxford

    N.

    A rigid external covering for the body in certain animals,esp. arthropods, providing support and protection.
    Exoskeletal adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X