• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .revers=== =====( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. same) 1 the t...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'viə</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:53, ngày 19 tháng 3 năm 2009

    /ri'viə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .revers

    ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 the turned-back edge of a garment revealing theunder-surface.
    The material on this surface. [F, = REVERSE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X