-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">ˌən-ˈa-pə-ˌtī-ziŋ</font>'''/=====- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==01:58, ngày 7 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- flat , flavorless , grody , gross , icky * , insipid , savorless , stinky , tasteless , unappealing , unattractive , uninteresting , uninviting , unpalatable , unpleasant , unsavory , vapid , yucky * , distasteful , disgusting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ