-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 60: Dòng 60: :::[[to]] [[kick]] [[off]] [[one's]] [[shoes]]:::[[to]] [[kick]] [[off]] [[one's]] [[shoes]]:::đá bật giày ra:::đá bật giày ra- ::(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá+ ::(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá, giao bóng+ + =====[[to]] [[kick]] [[out]]==========[[to]] [[kick]] [[out]]=====::đá ra; tống cổ ra::đá ra; tống cổ raHiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to kick about (around)
- đá vung, đá lung tung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
to kick back
- đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
- Đá lại; đá (quả bóng) trả lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
to kick in
- đá bung (cửa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang * , buzz * , excitement , fun , gratification , hoot * , joy , pleasure , refreshment , sensation , stimulation , wallop * , backlash , blow , boot * , force , intensity , jar , jolt , pep , punch , pungency , snap , sparkle , tang , verve , vitality , zest , zing * , grievance , challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , remonstration , squawk , punch* , sting* , wallop* , lift , trip* , gimmick , twist
verb
- boot , calcitrate , dropkick , give the foot , jolt , punt , anathematize , carp , combat , condemn , criticize , curse , damn , except , execrate , expostulate , fight , fuss , gripe , grumble , inveigh , mumble , object , oppose , protest , rebel , remonstrate , repine , resist , spurn , wail , whine , withstand , abandon , desist , give up , go cold turkey , leave off , stop , grouch , grump , challenge , demur , cut out , bang , blow , boost , complain , eject , enjoyment , fret , growl , power , punch , recalcitrate , recoil , sensation , snap , strength , thrill , winch
phrasal verb
- bandy , moot , talk over , thrash out , thresh out , toss around , chip in , donate , subscribe , decease , demise , depart , drop , expire , go , pass away , pass , perish , succumb , approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , lead off , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bump , dismiss , evict , expel , oust , throw out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ