-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đàn bà cưỡi ngựa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -women) 1 a woman who rides on horseback.===== ==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====Người đàn bà cưỡi ngựa==========Người đàn bà cưỡi ngựa=====- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -women) 1 a woman who rides on horseback.=====- =====A skilledwoman rider.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:54, ngày 7 tháng 5 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ