• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa từ)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)=====
    +
    =====Tình trạng vắng mặt hàng loạt=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    06:32, ngày 6 tháng 6 năm 2009

    /<font color="red,æbsən'ti:izm</font>/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng vắng mặt hàng loạt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hay vắng mặt
    sự khiếm diện cố ý (của nhân viên, hội viên, học sinh)
    vắng mặt ở sở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X