• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ tính===== =====Hay chiều ý, ân cần===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Politely deferential.===== =====Willin...)
    So với sau →

    23:05, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ tính
    Hay chiều ý, ân cần

    Oxford

    Adj.

    Politely deferential.
    Willing to please; acquiescent.°Often confused with complacent.
    Complaisance n. [F f.complaire (stem complais-) acquiesce to please, f. L complacere:see COMPLACENCY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X